Đầu tư vào thị trường Mỹ luôn là mục tiêu hấp dẫn của nhiều nhà đầu tư nước ngoài nhờ vào quy mô thị trường lớn và môi trường kinh doanh minh bạch. Tuy nhiên, hệ thống thuế phức tạp của Mỹ đòi hỏi các nhà đầu tư phải hiểu rõ và tuân thủ đúng quy định để tối ưu hóa lợi nhuận và tránh các rủi ro pháp lý không đáng có. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về thuế doanh nghiệp tại Mỹ và những điều cần lưu ý khi thực hiện đầu tư.
Tổng quan về thuế doanh nghiệp tại Mỹ cho nhà đầu tư nước ngoài
Là quốc gia có nền kinh tế phát triển hàng đầu thế giới, Mỹ sở hữu hệ thống thuế doanh nghiệp đa tầng với nhiều quy định khác nhau ở cấp liên bang và tiểu bang. Nhà đầu tư nước ngoài khi tham gia thị trường này cần nắm rõ các loại thuế phải đóng để đảm bảo tuân thủ pháp luật.
Thuế doanh nghiệp liên bang Hoa Kỳ
Thuế doanh nghiệp liên bang là loại thuế được đánh vào thu nhập chịu thuế của công ty, được áp dụng cho tất cả doanh nghiệp hoạt động trong phạm vi nước Mỹ. Kể từ khi Đạo luật Cắt giảm Thuế và Việc làm (TCJA) được thông qua vào năm 2017, mức thuế suất hiện tại đã giảm từ 35% xuống còn 21%, giúp Mỹ trở thành thị trường cạnh tranh hơn về mặt thuế so với nhiều quốc gia phát triển khác.
Thuế thu nhập doanh nghiệp liên bang được áp dụng cho thu nhập chịu thuế, tính bằng cách lấy tổng doanh thu trừ đi các chi phí hợp lý hợp lệ. Các chi phí có thể khấu trừ bao gồm:
- Lương nhân viên
- Chi phí khấu hao tài sản cố định
- Chi phí văn phòng và quảng cáo
- Các chi phí kinh doanh chính đáng khác
Thuế doanh nghiệp tiểu bang Hoa Kỳ
Ngoài thuế liên bang, nhiều tiểu bang cũng áp dụng thuế doanh nghiệp riêng với mức thuế suất dao động từ 0% đến 12% tùy thuộc vào từng bang. Điều này tạo nên sự khác biệt lớn về tổng gánh nặng thuế giữa các tiểu bang, và là yếu tố đáng cân nhắc khi chọn địa điểm thành lập công ty.
Một số tiểu bang không áp dụng thuế thu nhập doanh nghiệp như:
- Nevada
- Ohio
- South Dakota
- Texas
- Washington
- Wyoming
Trong khi đó, California có mức thuế suất tiểu bang cao nhất lên đến 8.84%, khiến tổng gánh nặng thuế tại đây trở nên đáng kể đối với nhà đầu tư.
Ảnh hưởng của loại hình doanh nghiệp đến mức thuế phải đóng
Việc lựa chọn loại hình doanh nghiệp là một quyết định quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến nghĩa vụ thuế. Các loại hình doanh nghiệp phổ biến tại Mỹ và cách thức đóng thuế:
C-Corporation:
- Đóng thuế ở cấp độ doanh nghiệp (21% thuế liên bang) và thuế tiểu bang (nếu có)
- Cổ đông chịu thuế thu nhập cá nhân khi nhận cổ tức, dẫn đến hiện tượng “đánh thuế kép”
- Phù hợp với các doanh nghiệp lớn hoặc có kế hoạch mở rộng quy mô
S-Corporation:
- Lợi nhuận được chuyển trực tiếp đến cổ đông và đánh thuế ở mức thu nhập cá nhân
- Không bị đánh thuế ở cấp doanh nghiệp, tránh được tình trạng đánh thuế kép
- Chỉ dành cho công dân và thường trú nhân Mỹ, không phù hợp với nhà đầu tư nước ngoài
LLC (Limited Liability Company):
- Linh hoạt trong việc lựa chọn cách đóng thuế
- LLC 1 thành viên: Chủ sở hữu khai báo thu nhập vào tờ khai thuế thu nhập cá nhân
- LLC 2 thành viên trở lên: Được xem như công ty hợp danh, mỗi thành viên đóng thuế theo tỷ lệ sở hữu
Các loại thuế doanh nghiệp chính ở Mỹ nhà đầu tư cần biết
Thuế thu nhập doanh nghiệp (Corporate Income Tax)
Đây là loại thuế chính mà mọi doanh nghiệp hoạt động tại Mỹ đều phải đóng, áp dụng cho tất cả các công ty có lợi nhuận. Doanh nghiệp được phép khấu trừ các chi phí hợp lệ như:
- Lương và phúc lợi nhân viên
- Chi phí khấu hao tài sản
- Chi phí nghiên cứu và phát triển
- Chi phí tiếp thị và quảng cáo
Doanh nghiệp phải nộp tờ khai thuế hàng năm dựa trên loại hình doanh nghiệp:
- C-Corporation: Nộp trước ngày 15/4 hàng năm (hoặc xin gia hạn đến 15/10)
- S-Corporation: Nộp trước ngày 15/3 hàng năm
- LLC: Tùy thuộc vào cách thức kê khai thuế đã chọn
Thuế doanh thu (Gross Receipts Tax)
Một số bang áp dụng thuế doanh thu thay vì thuế thu nhập doanh nghiệp. Loại thuế này đánh trên tổng doanh thu của doanh nghiệp, bất kể có lãi hay không. Các tiểu bang áp dụng thuế này bao gồm:
- Ohio (Commercial Activity Tax)
- Texas (Margin Tax)
- Washington (Business & Occupation Tax)
- Nevada (Commerce Tax)
Thuế doanh thu thường có mức thuế suất thấp hơn thuế thu nhập doanh nghiệp, nhưng được áp dụng trên doanh thu gộp nên doanh nghiệp vẫn phải đóng thuế ngay cả khi không có lợi nhuận.
Thuế bán hàng (Sales Tax)
Doanh nghiệp phải thu và nộp thuế bán hàng đối với các sản phẩm và dịch vụ chịu thuế. Mức thuế này khác nhau giữa các bang, dao động từ 2% đến hơn 10%. Hiện chỉ có 5 bang không áp dụng thuế bán hàng: Alaska, Delaware, Montana, New Hampshire và Oregon.
Đối với doanh nghiệp bán hàng trực tuyến, cần lưu ý sau quyết định của Tòa án Tối cao Mỹ trong vụ South Dakota v. Wayfair (2018), các bang có thể yêu cầu thu thuế bán hàng ngay cả khi doanh nghiệp không có hiện diện vật lý tại bang đó.
Thuế lao động (Payroll Tax/Employment Tax)
Doanh nghiệp có nhân viên làm việc tại Mỹ phải đóng các loại thuế lao động bao gồm:
- Thuế An Sinh Xã Hội (Social Security Tax): 6.2% (chủ sở hữu đóng 6.2%, nhân viên đóng 6.2%)
- Thuế Medicare: 1.45% (cả chủ sở hữu và nhân viên cùng đóng)
- Thuế Thất nghiệp Liên bang (FUTA): 6% trên mức lương $7,000 đầu tiên mỗi nhân viên
- Thuế Thất nghiệp Tiểu bang (SUTA): Tỷ lệ khác nhau tùy tiểu bang
Doanh nghiệp phải khai báo và nộp thuế lao động định kỳ (hàng quý hoặc hàng năm) thông qua các biểu mẫu bắt buộc cho Sở Thuế Vụ Mỹ (IRS).
Quy tắc và Lưu ý về thuế cho nhà đầu tư nước ngoài muốn định cư Mỹ
Quy tắc định cư thuế (Tax Residency Rules)
Các doanh nghiệp nước ngoài hoạt động tại Mỹ có thể bị coi là “cư trú thuế” nếu có hiện diện cố định như văn phòng đại diện, nhân viên làm việc hoặc cơ sở sản xuất. Khi được xác định là cư trú thuế, doanh nghiệp sẽ chịu thuế thu nhập liên bang Mỹ đối với toàn bộ thu nhập phát sinh trên toàn cầu, không chỉ giới hạn ở thu nhập từ Mỹ.
Đối với cá nhân, nhà đầu tư nước ngoài sở hữu thẻ xanh (Permanent Resident) hoặc đáp ứng tiêu chuẩn hiện diện đáng kể (Substantial Presence Test – ở Mỹ ít nhất 31 ngày trong năm hiện tại và 183 ngày trong giai đoạn 3 năm) sẽ được coi là cư trú thuế và phải nộp thuế thu nhập cá nhân cho toàn bộ thu nhập toàn cầu.
Hiệp định thuế song phương giữa Mỹ và các quốc gia
Mỹ đã ký kết hiệp định thuế song phương với nhiều quốc gia nhằm tránh đánh thuế hai lần và giảm bớt gánh nặng thuế cho doanh nghiệp và cá nhân. Những hiệp định này có thể giúp nhà đầu tư nước ngoài:
- Giảm hoặc miễn thuế khấu trừ trên cổ tức, lãi suất và tiền bản quyền
- Xác định rõ cư trú thuế để tránh tranh chấp
- Cung cấp các cơ chế giải quyết tranh chấp thuế
Nhà đầu tư nên kiểm tra xem quốc gia của mình có nằm trong danh sách các nước có hiệp định thuế với Mỹ hay không để tận dụng các ưu đãi này.
Mã số thuế doanh nghiệp (EIN) và tầm quan trọng
Mã số thuế doanh nghiệp (Employer Identification Number – EIN) là một yếu tố quan trọng và bắt buộc khi thành lập doanh nghiệp tại Mỹ. EIN tương tự như số an sinh xã hội (SSN) nhưng dành cho doanh nghiệp. Vai trò của EIN bao gồm:
- Khai báo thuế doanh nghiệp
- Mở tài khoản ngân hàng doanh nghiệp
- Thuê nhân viên và đóng thuế lao động
- Xác định doanh nghiệp trong mọi giao dịch với IRS
Nhà đầu tư nước ngoài có thể đăng ký EIN trực tuyến thông qua website của IRS, qua fax, hoặc qua đường bưu điện. Để hoàn thành quy trình đăng ký, nhà đầu tư cần cung cấp tên doanh nghiệp, loại hình doanh nghiệp, và thông tin cá nhân của người đại diện.
Cổng Visa hỗ trợ nhà đầu tư nước ngoài về thuế doanh nghiệp như thế nào?
Cổng Visa là đơn vị chuyên cung cấp dịch vụ định cư Mỹ với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm dưới sự dẫn dắt của CEO Thanh Dung Vi – một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực di trú Hoa Kỳ. Chúng tôi hiểu rõ những thách thức mà nhà đầu tư nước ngoài gặp phải khi tìm hiểu hệ thống thuế phức tạp của Mỹ, và cung cấp các dịch vụ hỗ trợ toàn diện:
-
Tư vấn lựa chọn loại hình doanh nghiệp phù hợp để tối ưu hóa nghĩa vụ thuế dựa trên mục tiêu đầu tư và kế hoạch định cư của nhà đầu tư
-
Hướng dẫn đăng ký mã số thuế doanh nghiệp (EIN) và các thủ tục pháp lý cần thiết khác
-
Cung cấp thông tin cập nhật về các quy định thuế tại các tiểu bang, giúp nhà đầu tư chọn địa điểm lý tưởng để thành lập doanh nghiệp
-
Hỗ trợ lập kế hoạch thuế phù hợp với chiến lược kinh doanh dài hạn và mục tiêu định cư
-
Kết nối với các chuyên gia thuế và kế toán có chuyên môn về thuế doanh nghiệp Mỹ cho nhà đầu tư nước ngoài
Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực định cư Mỹ thông qua các chương trình đầu tư như EB-3 và EB-5, Cổng Visa không chỉ giúp nhà đầu tư hiểu rõ về hệ thống thuế mà còn hỗ trợ họ xây dựng chiến lược đầu tư hiệu quả, tuân thủ pháp luật và tối ưu hóa lợi nhuận.
Câu hỏi thường gặp về thuế doanh nghiệp ở Mỹ (FAQ)
1. Các doanh nghiệp nhỏ ở Mỹ có được hưởng ưu đãi thuế thu nhập nào không?
Có, doanh nghiệp nhỏ tại Mỹ có thể được hưởng nhiều ưu đãi thuế, trong đó phổ biến nhất là Section 179 Deduction cho phép khấu trừ toàn bộ hoặc một phần chi phí mua sắm tài sản cố định. Bên cạnh đó còn có các khoản khấu trừ cho nghiên cứu và phát triển, chi phí khởi nghiệp, và các chương trình ưu đãi thuế đặc biệt của tiểu bang.
2. Thời hạn khai thuế thu nhập doanh nghiệp ở Mỹ là khi nào?
Thời hạn nộp thuế thu nhập doanh nghiệp ở Mỹ phụ thuộc vào loại hình doanh nghiệp:
- LLC, S-Corporation: Có thời hạn khai thuế là 15/3 mỗi năm (có thể xin gia hạn đến 15/10)
- C-Corporation: Có thời hạn khai thuế là 15/4 mỗi năm (có thể xin gia hạn đến 15/10)
3. Doanh nghiệp có thể xin gia hạn thời gian khai báo thuế cho công ty Mỹ không?
Có, doanh nghiệp ở Mỹ có thể xin gia hạn thời gian khai báo thuế thu nhập bằng cách nộp Mẫu 7004 (Form 7004). Việc xin gia hạn cho phép thêm sáu tháng để hoàn thành hồ sơ khai thuế. Tuy nhiên, lưu ý rằng gia hạn này chỉ áp dụng cho việc nộp hồ sơ khai thuế, còn số tiền thuế vẫn phải được thanh toán trước ngày hạn cuối cùng ban đầu.
4. Nhà đầu tư nước ngoài có nên chọn loại hình LLC hay C-Corporation khi thành lập công ty tại Mỹ?
Lựa chọn giữa LLC và C-Corporation phụ thuộc vào nhiều yếu tố:
- LLC: Linh hoạt về mặt thuế, có thể tránh tình trạng đánh thuế kép, thủ tục quản lý đơn giản hơn, phù hợp với doanh nghiệp quy mô nhỏ đến trung bình
- C-Corporation: Phù hợp cho doanh nghiệp lớn, dự định huy động vốn từ nhà đầu tư bên ngoài, hoặc cần các lợi ích của cấu trúc công ty cổ phần
Nhà đầu tư nên tham khảo ý kiến từ chuyên gia thuế để có quyết định phù hợp nhất với tình hình cụ thể.
5. Làm thế nào để nhà đầu tư nước ngoài có thể giảm thiểu gánh nặng thuế khi kinh doanh tại Mỹ?
Một số chiến lược hợp pháp để giảm thiểu gánh nặng thuế bao gồm:
- Lựa chọn tiểu bang có chính sách thuế thuận lợi để thành lập doanh nghiệp
- Tận dụng các hiệp định thuế song phương giữa Mỹ và quốc gia của nhà đầu tư
- Áp dụng các khoản khấu trừ và tín dụng thuế hợp lệ
- Xây dựng chiến lược phân bổ thu nhập hợp lý giữa các quốc gia
- Tham vấn chuyên gia thuế để xây dựng chiến lược thuế dài hạn
Việc hiểu rõ hệ thống thuế doanh nghiệp tại Mỹ không chỉ giúp nhà đầu tư nước ngoài tuân thủ đúng pháp luật mà còn tối ưu hóa lợi nhuận và tránh rủi ro. Nếu bạn đang có kế hoạch đầu tư hoặc mở doanh nghiệp tại Mỹ, hãy liên hệ với Cổng Visa qua số điện thoại 0909.999.543 hoặc truy cập website https://congvisa.com để được tư vấn chi tiết và hỗ trợ đảm bảo quá trình khởi nghiệp diễn ra suôn sẻ và thành công!