Thuế Doanh Nghiệp Mỹ Cho Nhà Đầu Tư Nước Ngoài A-Z

Khi quyết định đầu tư và định cư tại Hoa Kỳ qua các chương trình EB-3 và EB-5, việc hiểu rõ hệ thống thu của doanh nghiệp tại Mỹ trở thành yếu tố then chốt cho thành công của nhà đầu tư nước ngoài. Hệ thống pháp lý tài chính phức tạp này đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc để tối ưu hóa nghĩa vụ tài chính và tránh những rủi ro pháp lý không đáng có.

Bài viết này của Cổng Visa sẽ mang đến cái nhìn toàn diện về các loại khoản phải nộp của doanh nghiệp tại Mỹ, từ cấp liên bang đến cấp tiểu bang, cùng những quy tắc quan trọng mà nhà đầu tư Việt Nam cần nắm vững khi bước vào thị trường Mỹ.

[Mô tả hình ảnh: Biểu đồ thể hiện cấu trúc hệ thống thuế doanh nghiệp Mỹ với các cấp độ từ liên bang đến tiểu bang]

Tổng quan về thuế doanh nghiệp tại Mỹ cho nhà đầu tư nước ngoài

Hệ thống tài chính doanh nghiệp Hoa Kỳ hoạt động theo mô hình phân cấp với hai tầng chính: cấp liên bang và cấp tiểu bang. Điều này tạo ra sự phức tạp đáng kể cho nhà đầu tư nước ngoài, đặc biệt là những ai đang thực hiện định cư qua EB-5 hoặc EB-3.

Từ năm 2018, sau khi Đạo luật Cắt giảm Thuế và Việc làm (Tax Cuts and Jobs Act) có hiệu lực, thuế suất doanh nghiệp liên bang đã được giảm từ 35% xuống 21%. Mức thu này áp dụng thống nhất cho tất cả các công ty C-Corporation, bao gồm cả những doanh nghiệp do nhà đầu tư nước ngoài sở hữu.

Tuy nhiên, tổng gánh nặng tài chính mà doanh nghiệp phải chịu không chỉ dừng lại ở mức 21%. Các công ty còn phải đối mặt với các khoản thu ở cấp tiểu bang có thể dao động từ 0% đến 11.5%, tùy thuộc vào tiểu bang nơi kinh doanh. Điều này đồng nghĩa với việc tổng suất thu hiệu quả có thể lên tới 32.5% trong một số trường hợp.

Thuế doanh nghiệp liên bang Hoa Kỳ

Khoản thu cấp liên bang tại Mỹ được tính theo suất cố định 21% đối với tất cả thu nhập chịu thuế của doanh nghiệp. Đây là một thay đổi quan trọng so với hệ thống suất thu lũy tiến trước đây.

Thu nhập chịu thuế được tính bằng tổng doanh thu trừ đi các khoản chi phí được phép khấu trừ theo quy định của Sở Thuế vụ Hoa Kỳ (Internal Revenue Service – IRS). Các khoản chi phí này bao gồm chi phí hoạt động, lương nhân viên, khấu hao tài sản, lãi vay (có giới hạn) và nhiều khoản khác.

Đối với nhà đầu tư nước ngoài, việc hiểu rõ các quy tắc khấu trừ trở nên đặc biệt quan trọng. Ví dụ, từ năm 2022, các chi phí nghiên cứu và phát triển phải được khấu hao trong 5 năm thay vì khấu trừ toàn bộ trong năm phát sinh như trước đây.

Một điểm đáng chú ý khác là quy tắc về lãi vay. Theo Section 163(j) của Internal Revenue Code, doanh nghiệp chỉ được khấu trừ lãi vay tối đa bằng 30% thu nhập chịu thuế điều chỉnh (adjusted taxable income). Quy định này đặc biệt quan trọng đối với các dự án EB-5 thường có tỷ lệ đòn bẩy tài chính cao.

Thuế doanh nghiệp tiểu bang Hoa Kỳ

Các khoản thu ở cấp tiểu bang tạo ra sự đa dạng đáng kể trong gánh nặng tài chính tổng thể của doanh nghiệp. Hiện tại, 44 tiểu bang áp dụng chính sách thu đối với doanh nghiệp với mức thuế suất dao động rộng.

Một số tiểu bang không áp dụng chính sách này bao gồm Nevada, South Dakota, Washington, Wyoming và Texas (Texas áp dụng một khoản thu trên doanh thu thay thế). Đây thường là những điểm đến hấp dẫn cho nhà đầu tư muốn tối ưu hóa các khoản phải nộp.

Ngược lại, các tiểu bang như Iowa áp dụng thuế suất cao nhất lên tới 12%, trong khi New York và California cũng có mức thu trên 8%. Việc lựa chọn tiểu bang thành lập và vận hành doanh nghiệp do đó trở thành quyết định quan trọng về mặt tài chính.

Bên cạnh suất thu, các tiểu bang còn có những quy tắc khác nhau về:

  • Cách tính thu nhập chịu thuế
  • Các khoản khấu trừ được phép
  • Quy tắc phân bổ thu nhập giữa các tiểu bang
  • Yêu cầu về mức đóng tối thiểu

Ví dụ, California áp dụng mức thu tối thiểu 800 USD mỗi năm cho tất cả các công ty đăng ký tại tiểu bang này, bất kể có thu nhập hay không.

Ảnh hưởng của loại hình doanh nghiệp đến nghĩa vụ tài chính phải đóng

Lựa chọn cấu trúc pháp lý cho doanh nghiệp ảnh hưởng trực tiếp đến cách tính và mức phải nộp. Nhà đầu tư nước ngoài có thể lựa chọn giữa nhiều loại hình khác nhau.

C-Corporation là lựa chọn phổ biến nhất cho nhà đầu tư nước ngoài, đặc biệt trong các dự án EB-5. Loại hình này chịu trách nhiệm tài chính riêng biệt ở cấp độ công ty với thuế suất 21%. Tuy nhiên, khi phân phối lợi nhuận cho cổ đông, sẽ phát sinh việc đóng góp hai lần (double taxation) – một lần ở cấp công ty và một lần ở cấp cổ đông.

S-Corporation cho phép lợi nhuận và lỗ "chuyển qua" (pass-through) trực tiếp đến cổ đông, tránh được vấn đề này. Tuy nhiên, S-Corp có nhiều hạn chế đối với nhà đầu tư nước ngoài, bao gồm việc không được phép có cổ đông không phải công dân Mỹ hoặc thường trú nhân.

Limited Liability Company (LLC) mang lại sự linh hoạt cao nhất về mặt tài chính. LLC có thể lựa chọn hình thức đóng góp như sole proprietorship, partnership, S-Corp hoặc C-Corp. Đối với nhà đầu tư nước ngoài, LLC thường được xem xét như partnership, với thu nhập chuyển qua đến các thành viên.

Partnership cũng áp dụng nguyên tắc pass-through, nhưng có những quy tắc phức tạp về phân bổ thu nhập và lỗ giữa các đối tác. Đặc biệt, các quy tắc về "effectively connected income" có thể tạo ra nghĩa vụ tài chính đối với đối tác nước ngoài.

Việc lựa chọn cấu trúc phù hợp đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng về mục tiêu kinh doanh, kế hoạch thoái vốn, và chiến lược tài chính tổng thể của nhà đầu tư.

Các loại thuế doanh nghiệp chính ở Mỹ nhà đầu tư cần biết

Hệ thống tài chính doanh nghiệp Mỹ không chỉ giới hạn trong khoản thu nhập. Nhà đầu tư nước ngoài cần hiểu rõ về nhiều loại khoản phải nộp khác nhau để có thể lập kế hoạch tài chính hiệu quả và tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật.

Thuế thu nhập doanh nghiệp (Corporate Income Tax)

Đây là loại hình thu chính mà các công ty phải đối mặt tại Mỹ. Với thuế suất liên bang cố định 21%, loại hình này áp dụng cho tất cả thu nhập chịu thuế của doanh nghiệp.

Thu nhập chịu thuế được tính theo công thức: Tổng doanh thu – Chi phí hoạt động được phép khấu trừ = Thu nhập chịu thuế. Các khoản chi phí được phép khấu trừ bao gồm:

Chi phí hoạt động kinh doanh thông thường như lương nhân viên, tiền thuê mặt bằng, utilities, marketing và quảng cáo. Những chi phí này phải có tính "thường xuyên và cần thiết" (ordinary and necessary) cho hoạt động kinh doanh.

Khấu hao tài sản theo các phương pháp được IRS quy định. Tài sản khác nhau có thời gian khấu hao khác nhau – thiết bị văn phòng thường khấu hao trong 7 năm, trong khi bất động sản thương mại khấu hao trong 39 năm.

Lãi vay có giới hạn theo quy tắc Section 163(j), chỉ được khấu trừ tối đa 30% thu nhập chịu thuế điều chỉnh. Phần lãi vay không được khấu trừ có thể chuyển sang các năm sau.

Đối với nhà đầu tư EB-5, việc hiểu rõ các quy tắc khấu trừ đặc biệt quan trọng vì nhiều dự án có cấu trúc tài chính phức tạp với tỷ lệ đòn bẩy cao. Việc tối ưu hóa các khoản khấu trừ có thể giúp giảm đáng kể gánh nặng tài chính.

Thuế doanh thu (Gross Receipts Tax)

Đây là loại hình thu tính trên tổng doanh thu của doanh nghiệp, không phụ thuộc vào lợi nhuận. Đây là điểm khác biệt quan trọng so với thuế thu nhập doanh nghiệp.

Hiện tại, một số tiểu bang áp dụng thuế doanh thu thay vì hoặc bổ sung cho thuế thu nhập doanh nghiệp. Texas áp dụng thuế doanh thu (được gọi là Franchise Tax) với mức 0.375% đến 0.75% trên margin doanh nghiệp. Washington State áp dụng Business and Occupation Tax với mức thuế suất khác nhau tùy theo ngành nghề, dao động từ 0.13% đến 1.5%.

Loại hình thu này có thể tạo ra gánh nặng đáng kể đối với các doanh nghiệp có doanh thu cao nhưng lợi nhuận thấp. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các doanh nghiệp trong giai đoạn khởi nghiệp hoặc các ngành có tỷ suất lợi nhuận thấp.

Ưu điểm của loại hình này từ góc độ tiểu bang là tính ổn định – tiểu bang vẫn có nguồn thu ngay cả khi doanh nghiệp báo lỗ. Tuy nhiên, từ góc độ doanh nghiệp, điều này có thể tạo ra áp lực tài chính trong những năm khó khăn.

Thuế bán hàng (Sales Tax)

Đây là loại hình thu gián tiếp được áp dụng trên hầu hết các giao dịch bán hàng hóa và dịch vụ tại Mỹ. Mặc dù người tiêu dùng cuối cùng là người chi trả, doanh nghiệp có trách nhiệm thu và nộp lại cho chính quyền.

Thuế bán hàng không có ở cấp liên bang mà được áp dụng ở cấp tiểu bang và địa phương. Mức thuế dao động từ 0% (ở một số tiểu bang như Delaware, Montana, New Hampshire, Oregon) đến trên 10% khi tính cả thuế địa phương (như ở một số thành phố tại California và Tennessee).

Các quy tắc về thuế bán hàng rất phức tạp và khác nhau giữa các tiểu bang:

  • Một số tiểu bang đánh thuế trên tất cả hàng hóa và dịch vụ
  • Một số tiểu bang miễn thuế cho thực phẩm thiết yếu, thuốc men
  • Một số tiểu bang chỉ đánh thuế trên hàng hóa, không đánh thuế dịch vụ

Đối với thương mại điện tử, quyết định South Dakota v. Wayfair năm 2018 của Tòa án Tối cao Mỹ đã cho phép các tiểu bang thu thuế bán hàng từ các nhà bán hàng online không có sự hiện diện vật lý trong tiểu bang, miễn là họ đạt ngưỡng doanh số nhất định.

Doanh nghiệp cần đăng ký giấy phép thuế bán hàng (sales tax permit) tại các tiểu bang mà họ có nexus (mối liên hệ đáng kể), thu thuế từ khách hàng và nộp định kỳ cho chính quyền tiểu bang.

Thuế lao động (Payroll Tax/Employment Tax)

Thuế lao động bao gồm nhiều loại thuế khác nhau liên quan đến việc sử dụng lao động. Đây là khoản chi phí đáng kể mà nhà sử dụng lao động phải gánh chịu bên cạnh tiền lương.

Social Security Tax áp dụng mức 12.4% trên thu nhập lương tối đa 160.200 USD (mức năm 2023), được chia đôi giữa nhà sử dụng lao động và người lao động, mỗi bên 6.2%.

Medicare Tax áp dụng mức 2.9% trên toàn bộ thu nhập lương không có giới hạn, cũng được chia đôi với mỗi bên 1.45%. Ngoài ra, còn có Additional Medicare Tax 0.9% áp dụng cho thu nhập trên 200.000 USD (người độc thân) hoặc 250.000 USD (vợ chồng nộp chung), chỉ người lao động chịu.

Federal Unemployment Tax (FUTA) áp dụng mức 6% trên 7.000 USD đầu tiên của mỗi nhân viên mỗi năm, nhưng có thể được giảm xuống còn 0.6% nếu tiểu bang có chương trình unemployment insurance đạt chuẩn.

State Unemployment Tax (SUTA) do từng tiểu bang quy định với mức thuế suất khác nhau, thường dao động từ 0.5% đến 10% tùy theo lịch sử sa thải của doanh nghiệp.

Các tiểu bang cũng có thể áp dụng thêm các loại thuế khác như State Disability Insurance (SDI) ở California, hoặc Temporary Disability Insurance ở một số tiểu bang khác.

Doanh nghiệp cần lưu ý rằng việc phân loại lao động là nhân viên (employee) hay nhà thầu độc lập (independent contractor) ảnh hưởng trực tiếp đến nghĩa vụ thuế lao động. Việc phân loại sai có thể dẫn đến phạt tiền và lãi chậm nộp đáng kể.

Quy tắc và lưu ý về thuế cho nhà đầu tư nước ngoài muốn định cư Mỹ

Nhà đầu tư nước ngoài thực hiện định cư Mỹ qua các chương trình EB-3 và EB-5 phải đối mặt với nhiều quy tắc thuế đặc biệt. Những quy tắc này không chỉ ảnh hưởng đến nghĩa vụ thuế hiện tại mà còn có tác động lâu dài đến chiến lược tài chính và kế hoạch định cư.

Quy tắc định cư thuế (Tax Residency Rules)

Khái niệm định cư thuế (tax residency) khác hoàn toàn với định cư pháp lý (legal residency) và có ảnh hưởng quyết định đến nghĩa vụ thuế của cá nhân tại Mỹ. Hiểu rõ sự khác biệt này giúp nhà đầu tư lập kế hoạch thuế hiệu quả từ giai đoạn đầu.

Theo quy định của IRS, một cá nhân được coi là cư dân thuế Mỹ (US tax resident) nếu đáp ứng một trong hai tiêu chí:

Green Card Test: Bất kỳ ai có Thẻ Xanh (Lawful Permanent Resident) đều tự động trở thành cư dân thuế Mỹ từ ngày nhận thẻ, bất kể thực tế có sống tại Mỹ hay không. Điều này có nghĩa là ngay cả khi nhà đầu tư EB-5 vẫn chưa chuyển đến Mỹ sinh sống thường xuyên, họ vẫn phải khai báo và nộp thuế cho toàn bộ thu nhập toàn cầu.

Substantial Presence Test: Áp dụng cho những người không có Thẻ Xanh nhưng có mặt tại Mỹ trong thời gian đáng kể. Cụ thể, một người được coi là cư dân thuế nếu:

  • Có mặt tại Mỹ ít nhất 31 ngày trong năm hiện tại
  • Tổng số ngày có mặt trong ba năm (bao gồm năm hiện tại) đạt ít nhất 183 ngày theo công thức: Năm hiện tại + 1/3 năm trước + 1/6 năm trước nữa

Ví dụ, một nhà đầu tư EB-5 người Việt Nam có mặt tại Mỹ 120 ngày trong năm 2024, 130 ngày trong 2023, và 140 ngày trong 2022 sẽ có tổng số ngày tính theo công thức: 120 + (130/3) + (140/6) = 120 + 43.3 + 23.3 = 186.6 ngày, vượt ngưỡng 183 ngày.

Khi trở thành cư dân thuế Mỹ, cá nhân phải khai báo và nộp thuế cho toàn bộ thu nhập toàn cầu, bao gồm lương, lợi nhuận kinh doanh, lãi đầu tư, thu nhập cho thuê bất động sản ở bất kỳ quốc gia nào. Đây là nghĩa vụ rất nặng nề và cần được chuẩn bị kỹ lưỡng.

Hiệp định thuế song phương giữa Mỹ và các quốc gia

Hoa Kỳ đã ký kết hiệp định tránh đánh thuế hai lần (Double Taxation Treaty) với hơn 60 quốc gia, nhưng tiếc là Việt Nam chưa nằm trong danh sách này. Điều này tạo ra thách thức đáng kể cho nhà đầu tư Việt Nam.

Khi không có hiệp định thuế, nhà đầu tư Việt Nam có thể phải đối mặt với việc đánh thuế hai lần trên cùng một khoản thu nhập – một lần tại Mỹ và một lần tại Việt Nam. Tuy nhiên, vẫn có một số cơ chế giúp giảm thiểu vấn đề này:

Foreign Tax Credit: Mỹ cho phép cư dân thuế khấu trừ số thuế đã nộp ở nước ngoài từ nghĩa vụ thuế tại Mỹ. Tuy nhiên, mức khấu trừ không được vượt quá số thuế Mỹ phải nộp cho phần thu nhập đó. Ví dụ, nếu nhà đầu tư đã nộp 1 triệu VNĐ thuế thu nhập cá nhân tại Việt Nam cho một khoản lợi nhuận, họ có thể sử dụng số thuế này để khấu trừ từ thuế phải nộp tại Mỹ.

Foreign Earned Income Exclusion: Đối với thu nhập từ lao động (không phải đầu tư), cư dân thuế Mỹ có thể loại trừ tối đa 120.000 USD (mức năm 2023) thu nhập kiếm được ở nước ngoài nếu đáp ứng điều kiện về thời gian cư trú.

Việc thiếu hiệp định thuế cũng ảnh hưởng đến việc chuyển tiền và đầu tư. Một số giao dịch có thể bị áp dụng thuế khấu trừ tại nguồn (withholding tax) cao hơn. Ví dụ, cổ tức từ công ty Mỹ trả cho cá nhân Việt Nam bị khấu trừ 30% tại nguồn, trong khi mức này có thể giảm xuống 5-15% với các quốc gia có hiệp định.

Mã số thuế doanh nghiệp (EIN) và tầm quan trọng

Employer Identification Number (EIN), còn được gọi là Federal Tax Identification Number, là mã số bắt buộc cho hầu hết các hoạt động kinh doanh tại Mỹ. Đây là một trong những bước đầu tiên và quan trọng nhất mà nhà đầu tư nước ngoài cần thực hiện.

EIN là số định danh duy nhất gồm 9 chữ số theo định dạng XX-XXXXXXX, được IRS cấp miễn phí. Mỗi thực thể kinh doanh chỉ được cấp một EIN duy nhất và số này sẽ theo thực thể đó suốt vòng đời hoạt động.

Trường hợp bắt buộc phải có EIN:

  • Có nhân viên (kể cả chỉ một người)
  • Hoạt động dưới hình thức Corporation hoặc Partnership
  • Là LLC có nhiều hơn một thành viên
  • Có kế hoạch mở tài khoản ngân hàng doanh nghiệp
  • Cần nộp hồ sơ thuế doanh nghiệp

Ngay cả những doanh nghiệp không bắt buộc có EIN cũng nên đăng ký để tách biệt rõ ràng giữa hoạt động cá nhân và doanh nghiệp, tạo tính chuyên nghiệp và bảo vệ thông tin cá nhân.

Quy trình đăng ký EIN có thể thực hiện online qua website chính thức của IRS (irs.gov), qua fax, hoặc qua đường bưu điện. Với nhà đầu tư nước ngoài, việc đăng ký online có thể gặp một số hạn chế, do đó thường sử dụng phương thức fax hoặc bưu điện.

Khi đăng ký, cần cung cấp thông tin chi tiết về:

  • Tên và địa chỉ của thực thể kinh doanh
  • Loại hình doanh nghiệp (Corporation, LLC, Partnership, etc.)
  • Thông tin người chịu trách nhiệm (Responsible Party)
  • Mục đích kinh doanh
  • Ngày bắt đầu hoạt động
  • Số lượng nhân viên dự kiến

Responsible Party phải là cá nhân có Social Security Number (SSN) hoặc Individual Taxpayer Identification Number (ITIN). Đối với nhà đầu tư nước ngoài chưa có SSN, việc xin ITIN thường là bước tiên quyết.

EIN không chỉ quan trọng cho việc nộp thuế mà còn cần thiết cho nhiều hoạt động khác như mở tài khoản ngân hàng doanh nghiệp, xin giấy phép kinh doanh, đăng ký với tiểu bang, xin tín dụng doanh nghiệp, và nhiều giao dịch tài chính khác.

Việc mất hoặc quên EIN có thể gây ra nhiều khó khăn trong hoạt động kinh doanh. IRS không cấp lại EIN mới cho cùng một thực thể, do đó việc bảo quản thông tin này rất quan trọng.

Cổng Visa hỗ trợ nhà đầu tư nước ngoài về thuế doanh nghiệp như thế nào?

Tại Cổng Visa, chúng tôi hiểu rằng hệ thống thuế doanh nghiệp Mỹ không chỉ phức tạp mà còn có thể trở thành rào cản lớn đối với nhà đầu tư nước ngoài muốn định cư thành công. Với kinh nghiệm hơn 10 năm đồng hành cùng nhà đầu tư Việt Nam, chúng tôi đã phát triển một hệ thống hỗ trợ toàn diện giúp khách hàng vượt qua mọi thách thức về các khoản phải nộp.

Tư vấn chiến lược tài chính từ giai đoạn đầu: Ngay từ khi khách hàng bắt đầu tìm hiểu về EB-5 hoặc EB-3, đội ngũ chuyên gia của Cổng Visa sẽ phân tích tình hình tài chính cá nhân và đưa ra lộ trình tối ưu. Chúng tôi giúp khách hàng hiểu rõ nghĩa vụ thuế sẽ phát sinh và lập kế hoạch tài chính phù hợp.

Hỗ trợ lựa chọn cấu trúc doanh nghiệp tối ưu: Mỗi nhà đầu tư có hoàn cảnh và mục tiêu khác nhau. Cổng Visa phân tích chi tiết để đề xuất loại hình doanh nghiệp (C-Corp, LLC, Partnership) và tiểu bang thành lập phù hợp nhất, giúp tối thiểu hóa gánh nặng tài chính và tối đa hóa lợi ích.

Kết nối với mạng lưới chuyên gia: Chúng tôi có quan hệ đối tác chặt chẽ với các văn phòng luật về thuế, công ty kế toán và chuyên gia tài chính hàng đầu tại Mỹ. Khách hàng của Cổng Visa được giới thiệu trực tiếp đến những chuyên gia có kinh nghiệm làm việc với nhà đầu tư nước ngoài.

Đào tạo và cập nhật kiến thức: Thông qua các seminars, webinars và tài liệu hướng dẫn chi tiết, chúng tôi giúp khách hàng nắm vững các quy định cơ bản. Đặc biệt, Cổng Visa thường xuyên cập nhật những thay đổi mới nhất trong luật thuế Mỹ và tác động đến nhà đầu tư nước ngoài.

Hỗ trợ xin EIN và các thủ tục ban đầu: Đội ngũ Cổng Visa hướng dẫn chi tiết quy trình xin EIN, ITIN và các giấy tờ cần thiết khác. Chúng tôi đảm bảo khách hàng hoàn thành đúng và đủ các thủ tục từ những ngày đầu.

Tư vấn tuân thủ pháp luật: Cổng Visa giúp khách hàng hiểu rõ các nghĩa vụ khai báo và nộp phí, thời hạn quan trọng cần nhớ, và cách tránh các lỗi phổ biến có thể dẫn đến phạt tiền.

Sự đồng hành của Cổng Visa không dừng lại ở việc có được Thẻ Xanh. Chúng tôi tiếp tục hỗ trợ khách hàng trong những năm đầu sinh sống tại Mỹ, đảm bảo họ tuân thủ đầy đủ các quy định về tài chính và tận dụng tối đa các lợi ích mà hệ thống pháp lý Mỹ mang lại.

[Mô tả hình ảnh: Đội ngũ chuyên gia Cổng Visa đang tư vấn cho khách hàng về quy trình thuế doanh nghiệp]

Câu hỏi thường gặp về thuế doanh nghiệp ở Mỹ (FAQ)

Tôi có phải nộp thuế Mỹ ngay khi nhận được Thẻ Xanh không?

Có, bạn sẽ trở thành cư dân thuế của Mỹ ngay khi nhận được Thẻ Xanh (Green Card) theo quy tắc Green Card Test. Điều này có nghĩa là bạn phải khai báo và nộp thuế cho toàn bộ thu nhập toàn cầu của mình, bất kể bạn có thực sự sống tại Mỹ hay không. Nghĩa vụ này bắt đầu từ năm tính thuế mà bạn nhận được Thẻ Xanh. Ví dụ, nếu bạn nhận Thẻ Xanh vào tháng 6/2024, bạn phải nộp tờ khai thuế Mỹ cho cả năm 2024 vào tháng 4/2025.

Làm thế nào để tránh đánh thuế hai lần khi Việt Nam và Mỹ chưa có hiệp định thuế?

Bạn có thể sử dụng Foreign Tax Credit (Tín dụng thuế nước ngoài) để giảm thiểu việc bị đánh thuế hai lần. Mặc dù Việt Nam và Mỹ chưa có hiệp định, cơ chế này cho phép bạn khấu trừ số thuế đã nộp tại Việt Nam từ nghĩa vụ thuế phải nộp tại Mỹ cho cùng một khoản thu nhập. Tuy nhiên, mức khấu trừ không được vượt quá số thuế Mỹ tương ứng. Bạn cần lưu giữ đầy đủ chứng từ nộp thuế tại Việt Nam để nộp kèm tờ khai tại Mỹ.

Doanh nghiệp của tôi nên thành lập ở tiểu bang nào để tối ưu thuế?

Việc lựa chọn tiểu bang tối ưu phụ thuộc vào nhiều yếu tố, không chỉ riêng vấn đề thuế. Một số tiểu bang có môi trường pháp lý và tài chính thuận lợi bao gồm:

  • Delaware: Được nhiều tập đoàn lớn lựa chọn vì hệ thống tòa án chuyên về doanh nghiệp và luật công ty linh hoạt.
  • Nevada: Không có thuế thu nhập doanh nghiệp và cá nhân, đồng thời có chính sách bảo mật thông tin tốt.
  • Wyoming: Tương tự Nevada, không có thuế thu nhập và có các quy định thân thiện với doanh nghiệp.

Tuy nhiên, nơi bạn thực sự vận hành kinh doanh cũng là yếu tố quan trọng quyết định nghĩa vụ thuế tiểu bang. Cổng Visa khuyến nghị bạn nên tham khảo ý kiến chuyên gia để có lựa chọn phù hợp nhất.

Tôi cần bao nhiêu tiền để chi trả cho thuế và các dịch vụ tư vấn thuế hàng năm?

Chi phí cho các vấn đề về thuế phụ thuộc vào độ phức tạp của tình hình tài chính và kinh doanh của bạn. Chi phí để chuẩn bị một bộ hồ sơ có thể dao động như sau:

  • Cá nhân: Từ 500 – 5.000 USD, tùy thuộc vào sự phức tạp của các nguồn thu nhập.
  • Doanh nghiệp nhỏ: Từ 1.000 – 10.000 USD mỗi năm.
  • Doanh nghiệp lớn hoặc có cấu trúc phức tạp: Có thể lên tới hàng chục nghìn USD.

Ngoài ra, bạn cần dự phòng khoản tiền nộp thuế thực tế, có thể lên tới 37% ở cấp liên bang cộng thêm các khoản của tiểu bang đối với cá nhân thu nhập cao.

Tôi có thể tự làm thuế hay bắt buộc phải thuê chuyên gia?

Về mặt pháp lý, bạn có thể tự khai thuế, nhưng việc thuê chuyên gia được đặc biệt khuyến nghị cho nhà đầu tư nước ngoài. Hệ thống thuế Mỹ rất phức tạp với hàng nghìn quy định và thay đổi thường xuyên. Một sai sót nhỏ có thể dẫn đến các khoản phạt nặng hoặc kiểm tra thuế. Các biểu mẫu dành riêng cho nhà đầu tư nước ngoài (như Form 3520, 8938, 5471) đòi hỏi kiến thức chuyên môn sâu mà chỉ các chuyên gia mới có thể xử lý chính xác.

Khi nào tôi cần bắt đầu lập kế hoạch thuế cho việc định cư Mỹ?

Bạn nên bắt đầu lập kế hoạch thuế ngay từ khi quyết định đầu tư định cư, thậm chí trước khi nộp hồ sơ I-526 (cho EB-5) hoặc I-140 (cho EB-3). Lý do là các quyết định về cấu trúc đầu tư, nguồn vốn, và cách chuyển tiền đều có tác động lâu dài đến nghĩa vụ thuế. Việc chuẩn bị sớm giúp bạn có thời gian thu thập tài liệu, sắp xếp tài chính và tìm hiểu kỹ lưỡng các quy định. Cổng Visa khuyên bạn nên tiến hành tư vấn thuế song song với việc chuẩn bị hồ sơ định cư.


Kết luận

Hệ thống thuế doanh nghiệp Mỹ là một lĩnh vực phức tạp nhưng không thể bỏ qua đối với nhà đầu tư nước ngoài muốn định cư thành công. Từ thuế thu nhập doanh nghiệp cơ bản đến các quy tắc đặc biệt dành cho cư dân thuế, mỗi khía cạnh đều đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc và chuẩn bị kỹ lưỡng.

Thông qua việc nắm vững các loại thuế chính, hiểu rõ quy tắc định cư thuế, và lựa chọn cấu trúc doanh nghiệp phù hợp, nhà đầu tư có thể tối ưu hóa gánh nặng tài chính và tránh những rủi ro pháp lý. Đặc biệt quan trọng là việc lập kế hoạch từ sớm và tìm kiếm sự hỗ trợ từ các chuyên gia có kinh nghiệm.

Cổng Visa cam kết đồng hành cùng nhà đầu tư Việt Nam trên hành trình chinh phục giấc mơ Mỹ, không chỉ trong việc có được Thẻ Xanh mà còn trong việc xây dựng nền tảng tài chính vững chắc tại đất nước cơ hội. Với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm và mạng lưới đối tác rộng khắp, chúng tôi sẵn sàng biến những thách thức về các khoản phải nộp thành bước đệm vững chắc cho thành công lâu dài.

Nếu bạn đang cân nhắc đầu tư định cư Mỹ và muốn được tư vấn chi tiết về các vấn đề tài chính doanh nghiệp, hãy liên hệ với Cổng Visa ngay hôm nay. Chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe và hỗ trợ bạn xây dựng lộ trình định cư an toàn, hiệu quả và tối ưu nhất.


Thông tin liên hệ Cổng Visa:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *