Thủ tục xin visa Mỹ bảo lãnh con đã lập gia đình (Visa F3-1) áp dụng cho đối tượng nào?
Thủ tục xin visa Mỹ dành cho con cái đã lập gia đình (Visa F3-1) áp dụng trong trường hợp cha mẹ là công dân Hoa Kỳ mong muốn đưa con trai hoặc con gái đã kết hôn sang Mỹ để định cư.
Người sống tại Mỹ cần đáp ứng các điều kiện sau:
- Là công dân Hoa Kỳ. Không có tiền án hình sự và hiện tại không bị giam giữ do vi phạm pháp luật.
- Có khả năng tài chính đủ để hỗ trợ cho người xin (mức hỗ trợ tài chính được quy định theo luật của từng tiểu bang).
- Cần cung cấp bằng chứng xác thực về mối quan hệ huyết thống.
Người sống tại Việt Nam cần đáp ứng các điều kiện sau:
- Là con trai hoặc con gái đã kết hôn, có quan hệ huyết thống với công dân Mỹ.
- Không vi phạm pháp luật hình sự, không sử dụng chất kích thích, và không mắc các bệnh truyền nhiễm theo quy định của hệ thống y tế nhập cư vào Mỹ.
- Cần cung cấp bằng chứng xác thực để chứng minh mối quan hệ huyết thống.
Quy trình nộp đơn và tài liệu cần thiết.
Bước 1: Gửi đơn xin bảo lãnh.
Cha mẹ là công dân Mỹ cần phải nộp đơn I-130 cho Sở Nhập tịch và Di trú Hoa Kỳ (USCIS). Quy trình này có thể được thực hiện qua hình thức trực tuyến hoặc bằng cách gửi hồ sơ giấy theo phương thức truyền thống.
Bước 2: Giải quyết tại NVC.
Khi đơn I-130 được USCIS phê duyệt, hồ sơ sẽ được chuyển đến Trung tâm Thị thực Quốc gia (NVC) để tiếp tục xử lý. Tại đây, NVC sẽ tạo ra mã số hồ sơ trong hệ thống. Thông tin liên quan đến mã số này sẽ được NVC gửi cho người nộp đơn tại Mỹ qua email hoặc thư, nhằm giúp họ theo dõi trạng thái, nhận thông báo và quản lý hồ sơ của mình.
Bước 3: Thanh toán phí.
Người nộp hồ sơ tại Mỹ thực hiện việc thanh toán phí xử lý đơn xin visa định cư cùng với phí thẩm định hồ sơ hỗ trợ tài chính.
Bước 4: Gửi đơn xin hỗ trợ tài chính, chứng minh tài chính và các giấy tờ liên quan khác.
Người đang sinh sống tại Mỹ cần điền vào mẫu đơn I-864, được gọi là mẫu đơn hỗ trợ tài chính. Trong trường hợp thu nhập của họ không đủ, có thể nhờ người thân hoặc người bảo lãnh ký vào đơn để cùng hỗ trợ. Sau khi hoàn tất mẫu đơn này, người ở Mỹ cần thu thập các chứng từ liên quan đến tình hình tài chính của mình cũng như các tài liệu hỗ trợ khác như:
- Chứng minh tài chính và thu nhập
- Giấy tờ khai thuế
- Chứng cứ sở hữu tài sản
- Giấy tờ xác nhận quốc tịch
- Bằng chứng về nơi cư trú…
Bước 5: Hoàn thành đơn xin thị thực DS-260 và nộp các giấy tờ dân sự.
Sau khi hoàn tất việc điền đơn DS-260 trên tài khoản, cần in giấy xác nhận nộp đơn DS-260 để người tại Việt Nam mang theo trong buổi phỏng vấn. Đồng thời, người này cũng cần chuẩn bị các tài liệu dân sự cần thiết nhằm hỗ trợ cho hồ sơ xin thị thực, bao gồm: (tất cả tài liệu phải kèm theo bản dịch công chứng)
- Hộ chiếu còn hiệu lực ít nhất sáu (06) tháng
- Giấy khai sinh
- Giấy đăng ký kết hôn
- Giấy tờ liên quan đến đăng ký kết hôn/ly hôn/chứng tử của cha mẹ
- Sổ hộ khẩu và Chứng minh nhân dân
- Hai (02) bức ảnh kích thước 5cm x 5cm với phông nền trắng, không đeo kính và chụp trong vòng 6 tháng gần đây. Vui lòng tham khảo hướng dẫn về ảnh tại đây
- Phiếu lý lịch tư pháp số 2 và lý lịch tư pháp nước ngoài (nếu có) từ tất cả các quốc gia mà bạn đã cư trú trên 6 tháng kể từ năm 16 tuổi.
Bước 6: Sẵn sàng cho buổi phỏng vấn.
Sau khi Trung tâm Thị thực Quốc gia (NVC) sắp xếp lịch phỏng vấn, họ sẽ gửi email thông báo về ngày và giờ hẹn. Khi nhận được thư mời phỏng vấn từ NVC, người tại Việt Nam cần thực hiện các bước sau trước ngày phỏng vấn:
- Đặt lịch khám sức khỏe và tiêm phòng
- Đăng ký địa chỉ để nhận kết quả và hồ sơ
- Chuẩn bị các tài liệu cần thiết cho buổi phỏng vấn:
- Thư mời phỏng vấn từ NVC
- Hộ chiếu gốc còn hiệu lực ít nhất sáu tháng kể từ ngày dự kiến nhập cảnh vào Mỹ
- Hai (02) ảnh kích thước 5cm x 5cm với nền trắng, không đeo kính và chụp trong vòng sáu tháng gần đây
- Trang xác nhận DS-260
- Bản gốc và bản sao tất cả các tài liệu đã nộp cho NVC trước đó (bước 5)
- Các tài liệu khác chứng minh mối quan hệ như: hình ảnh chung, thư từ, v.v.
- Chứng cứ về tình trạng và nơi cư trú của người ở Mỹ (bản sao mặt hộ chiếu, giấy chứng nhận quốc tịch, v.v.)
- Tài liệu chứng minh khả năng tài chính: I-864, giấy tờ thuế, giấy đăng ký kinh doanh, xác nhận việc làm, v.v.
Bước 7: Tiến hành phỏng vấn.
- Bạn cần đến tham dự phỏng vấn đúng theo thời gian đã hẹn và mang theo các tài liệu đã chuẩn bị trước, bao gồm cả bản gốc và bản dịch công chứng.
- Nếu bạn không thể tham gia cuộc phỏng vấn theo lịch đã định, vui lòng liên hệ với đại sứ quán hoặc lãnh sự quán Hoa Kỳ trong thời gian sớm nhất. Nếu bạn không thực hiện điều này trong vòng một năm kể từ khi nhận được thư hẹn phỏng vấn, hồ sơ của bạn có thể bị đình chỉ và đơn xin thị thực nhập cư sẽ bị hủy bỏ, đồng thời mọi khoản phí đã thanh toán sẽ không được hoàn lại.
Chi phí visa của chính phủ.
- Phí mở hồ sơ khi nộp đơn I-130 cho USCIS: 535 USD (dành cho đương đơn chính).
- Phí xét duyệt hồ sơ hỗ trợ tài chính (AOS): 120 USD (dành cho đương đơn chính).
- Phí xử lý đơn xin thị thực nhập cư sau khi được chấp thuận (không hoàn lại, áp dụng cho mỗi cá nhân): 325 USD (áp dụng cho từng người, bao gồm cả trẻ em và đương đơn phụ thuộc).
- Phí cấp thẻ xanh: 220 USD (phí này sẽ được thanh toán sau khi nhận visa định cư hoặc tại cửa khẩu khi nhập cảnh).
Xin lưu ý: Các khoản phí có thể thay đổi theo thời gian và sẽ không được hoàn trả bởi chính phủ. Vui lòng kiểm tra thông tin lệ phí mới nhất tại đây.
Thời gian xem xét.
- Thời gian xử lý hồ sơ: 24 giờ kể từ khi nhận được thông tin hồ sơ của khách hàng.
- Thời gian phỏng vấn: theo lịch trình đã được cơ quan lãnh sự thông báo trong thư mời phỏng vấn.
- Thời gian cấp visa: từ 10 ngày đến 4 tuần sau buổi phỏng vấn thành công gần nhất.
- Tổng thời gian để quý khách nhận được thị thực có thể kéo dài từ 10 ngày đến 90 ngày hoặc lâu hơn, tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể và việc cung cấp hồ sơ theo yêu cầu của cơ quan lãnh sự Hoa Kỳ.
Tải mẫu đơn.
- Hồ sơ đăng ký bảo lãnh I-130
- Đơn xin visa định cư Mỹ DS-260
- Đơn cam kết tài chính I-864