So Sánh Visa EB-5 và EB-3: Lựa Chọn Nào Để Định Cư Mỹ?

Hành trình định cư Mỹ mở ra nhiều cơ hội khác nhau, trong đó visa EB-5 và EB-3 đại diện cho hai con đường phổ biến nhất. EB-5 phù hợp với những nhà đầu tư có tiềm lực tài chính mạnh, trong khi EB-3 hướng đến chuyên gia lành nghề với kỹ năng và kinh nghiệm. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa hai diện visa này sẽ giúp Quý Anh/Chị đưa ra quyết định sáng suốt cho tương lai gia đình.

So Sánh Tổng Quan Giữa Visa EB-5 và EB-3

Cả hai chương trình định cư EB-5 và EB-3 đều thuộc danh mục visa định cư theo nghề nghiệp của Hoa Kỳ. Tuy nhiên, bản chất và cách tiếp cận của chúng hoàn toàn khác biệt.

Visa EB-5 là chương trình định cư qua đầu tư, yêu cầu nhà đầu tư cam kết số vốn tối thiểu 800.000 USD (khoảng 19.6 tỷ VNĐ theo tỷ giá hiện tại) vào các dự án tạo việc làm tại Mỹ. Đây là con đường nhanh và trực tiếp, không đòi hỏi kinh nghiệm làm việc hay trình độ tiếng Anh cụ thể.

Visa EB-3 thuộc diện định cư theo lao động, dành cho chuyên gia lành nghề, người lao động có tay nghề hoặc lao động phổ thông có nhà tuyển dụng Mỹ bảo lãnh. Chương trình này yêu cầu quy trình PERM (chứng nhận lao động vĩnh viễn) phức tạp nhưng chi phí thấp hơn đáng kể.

Trong khi EB-5 tập trung vào khả năng đầu tư và tạo việc làm, EB-3 đánh giá năng lực chuyên môn và sự phù hợp với thị trường lao động Mỹ. Cả hai đều dẫn đến Thẻ Xanh vĩnh viễn cho cả gia đình, nhưng lộ trình và thời gian khác nhau hoàn toàn.

Điểm Giống Nhau Căn Bản Của Chương Trình Định Cư EB-3 và EB-5

Mặc dù có nhiều khác biệt, visa EB-3 và EB-5 chia sẻ những đặc điểm chung quan trọng. Cả hai đều cấp Thẻ Xanh vĩnh viễn cho người đăng ký chính, vợ/chồng và con chưa thành niên dưới 21 tuổi. Điều này có nghĩa toàn bộ gia đình được hưởng quyền thường trú nhân Mỹ với đầy đủ quyền lợi.

Hai chương trình đều không có hạn chế quốc gia cụ thể đối với người Việt Nam. Không giống như một số visa khác có hạn ngạch theo quốc tịch, EB-3 và EB-5 đánh giá dựa trên tiêu chí cá nhân và khả năng đáp ứng yêu cầu chương trình.

Quyền lợi của thường trú nhân giống hệt nhau bất kể con đường nào bạn chọn. Sau khi có Thẻ Xanh, cả hai đều cho phép tự do sinh sống, làm việc, kinh doanh tại Mỹ. Con cái được hưởng giáo dục công miễn phí từ mầm non đến hết cấp 3, và có thể nộp hồ sơ vào đại học với mức học phí trong bang – thấp hơn đáng kể so với sinh viên quốc tế.

Về mặt lộ trình lên quốc tịch, cả EB-3 và EB-5 đều cho phép nộp hồ sơ nhập tịch sau 5 năm sống liên tục tại Mỹ với tư cách thường trú nhân. Điều kiện và quy trình hoàn toàn giống nhau.

Cuối cùng, cả hai chương trình đều yêu cầu kiểm tra y tế và an ninh nghiêm ngặt. Người đăng ký phải chứng minh sức khỏe tốt, không có tiền án tiền sự, và không thuộc danh sách những đối tượng bị cấm nhập cảnh Mỹ.

6+ Khác Biệt Cốt Lõi Giữa Hai Diện Visa Định Cư Mỹ EB-5 và EB-3

Về Đối Tượng Tham Gia

Visa EB-5 hướng đến các nhà đầu tư và doanh nhân có tiềm lực tài chính mạnh. Đối tượng điển hình là những người có tài sản ròng từ 2 triệu USD trở lên, bao gồm chủ doanh nghiệp, giám đốc điều hành cấp cao, nhà đầu tư bất động sản, hoặc những cá nhân đã tích lũy được khối tài sản đáng kể.

Chương trình EB-5 không giới hạn độ tuổi, nghề nghiệp hay trình độ học vấn. Ngay cả những người đã nghỉ hưu nhưng có đủ vốn đầu tư vẫn có thể tham gia. Điều quan trọng duy nhất là khả năng chứng minh nguồn gốc hợp pháp của số tiền đầu tư.

Visa EB-3 nhắm đến chuyên gia lành nghề và lao động có tay nghề. Nhóm đối tượng này bao gồm kỹ sư, bác sĩ, y tá, chuyên viên IT, kế toán, giáo viên, thầy thuốc thú y, đầu bếp chuyên nghiệp, thợ điện, thợ hàn, và nhiều nghề nghề khác có nhu cầu tại Mỹ.

EB-3 chia thành ba tiểu nhóm rõ ràng: Skilled Workers (lao động lành nghề có kinh nghiệm ít nhất 2 năm), Professionals (chuyên gia có bằng đại học), và Other Workers (lao động phổ thông). Mỗi nhóm có yêu cầu và thời gian xét duyệt khác nhau, nhưng đều cần nhà tuyển dụng Mỹ làm sponsor.

Về Điều Kiện (Vốn Đầu Tư, Yêu Cầu Công Việc)

EB-5 yêu cầu vốn đầu tư cụ thể và cam kết tạo việc làm. Mức đầu tư tối thiểu hiện tại là 800.000 USD cho các khu vực ưu tiên TEA (Targeted Employment Areas) và 1.050.000 USD cho các khu vực khác. Phần lớn các dự án EB-5 thuộc diện TEA nên mức 800.000 USD là phổ biến nhất.

Ngoài vốn đầu tư, nhà đầu tư phải chứng minh rằng dự án sẽ tạo ra ít nhất 10 việc làm toàn thời gian cho công dân hoặc thường trú nhân Mỹ trong vòng 2 năm. Với đầu tư gián tiếp qua Regional Center, yêu cầu này được tính toán dựa trên mô hình kinh tế phức tạp.

EB-3 tập trung vào năng lực chuyên môn và có job offer cụ thể. Không cần vốn đầu tư nhưng phải có nhà tuyển dụng Mỹ sẵn sàng bảo lãnh và chờ đợi. Nhà tuyển dụng phải chứng minh đã thử tuyển dụng lao động Mỹ nhưng không tìm được ứng viên phù hợp cho vị trí này.

Quy trình PERM (Program Electronic Review Management) là bước quan trọng nhất, yêu cầu nhà tuyển dụng đăng tin tuyển dụng, phỏng vấn ứng viên địa phương, và chứng minh rằng việc tuyển dụng lao động nước ngoài không ảnh hưởng tiêu cực đến thị trường lao động Mỹ.

Về Lợi Ích & Quyền Lợi Gia Đình

EB-5 mang lại tự do và linh hoạt tối đa. Sau khi nhận Thẻ Xanh có điều kiện, cả gia đình có thể tự do chọn nơi sinh sống và làm việc ở bất kỳ bang nào. Không bị ràng buộc với nhà tuyển dụng hay địa điểm cụ thể.

Nhà đầu tư EB-5 có thể tiếp tục điều hành doanh nghiệp tại Việt Nam trong khi gia đình định cư Mỹ. Điều này đặc biệt phù hợp với các doanh nhân muốn duy trì hoạt động kinh doanh quê nhà nhưng đảm bảo tương lai giáo dục cho con cái.

EB-3 có sự ràng buộc nhất định với nhà tuyển dụng. Trong giai đoạn đầu, người lao động phải làm việc cho công ty bảo lãnh theo đúng vị trí và mức lương đã cam kết. Tuy nhiên, sau khi nhận Thẻ Xanh, họ có thể tự do thay đổi công việc.

Gia đình người lao động EB-3 thường phải sinh sống gần nơi làm việc, ít nhất trong giai đoạn đầu. Điều này có thể hạn chế sự lựa chọn về môi trường sống và trường học cho con cái, đặc biệt nếu công việc ở những bang có chi phí sinh hoạt cao hoặc chất lượng giáo dục chưa tối ưu.

Về Yêu Cầu Học Vấn và Trình Độ Tiếng Anh

EB-5 không có yêu cầu cụ thể về học vấn hay tiếng Anh. Điều này tạo thuận lợi lớn cho những nhà đầu tư lớn tuổi hoặc những người có thế mạnh về tài chính hơn là học thuật. Tuy nhiên, khả năng tiếng Anh tốt sẽ giúp ích rất nhiều trong việc hòa nhập và phát triển tại Mỹ.

Thực tế, nhiều nhà đầu tư EB-5 tận dụng thời gian chờ xét duyệt để cải thiện tiếng Anh và tìm hiểu văn hóa Mỹ. Điều này giúp họ chuẩn bị tốt hơn cho cuộc sống mới.

EB-3 có yêu cầu rõ ràng về trình độ và kinh nghiệm. Đối với Skilled Workers, cần chứng minh ít nhất 2 năm kinh nghiệm làm việc hoặc đào tạo chuyên môn. Professionals phải có bằng đại học được công nhận.

Trình độ tiếng Anh của EB-3 phải đủ để làm việc hiệu quả. Mặc dù không có kỳ thi chuẩn hóa bắt buộc như IELTS hay TOEFL, nhà tuyển dụng sẽ đánh giá khả năng giao tiếp trong quá trình phỏng vấn và làm việc thử.

Về Thời Gian Xét Duyệt Hồ Sơ

EB-5 có thời gian xét duyệt dài và biến động. Giai đoạn I-526E (đơn xin Thẻ Xanh có điều kiện) hiện tại mất từ 29-61 tháng tùy theo độ phức tạp của dự án và nguồn vốn. Sau đó, giai đoạn I-829 (xin Thẻ Xanh vĩnh viễn) mất thêm 41-61 tháng.

Tổng thời gian từ nộp hồ sơ đến nhận Thẻ Xanh vĩnh viễn có thể lên tới 7-10 năm. Tuy nhiên, gia đình có thể nhập cảnh và sinh sống tại Mỹ ngay khi I-526E được phê duyệt, thường sau 3-5 năm kể từ khi nộp hồ sơ.

EB-3 có lộ trình xét duyệt theo từng bước rõ ràng. Quy trình PERM mất 8-12 tháng, I-140 (đơn xin visa định cư) mất 4-15 tháng, và bước cuối là phỏng vấn tại Lãnh sự quán hoặc điều chỉnh tình trạng trong nước.

Thời gian chờ đợi Priority Date (ngày ưu tiên) là yếu tố quyết định. Hiện tại, EB-3 cho công dân Việt Nam có thời gian chờ từ 2-8 năm tùy theo danh mục (Skilled Workers, Professionals, hay Other Workers). Tuy nhiên, một khi được xét duyệt, gia đình nhận Thẻ Xanh vĩnh viễn ngay lập tức.

Về Rủi Ro Của Mỗi Chương Trình

Rủi ro EB-5 tập trung vào đầu tư và dự án. Rủi ro lớn nhất là mất vốn nếu dự án thất bại. Mặc dù có các biện pháp bảo vệ, nhà đầu tư vẫn phải chấp nhận rằng đây là khoản đầu tư có rủi ro, không phải tiền gửi ngân hàng.

Rủi ro pháp lý bao gồm việc dự án không tạo đủ việc làm theo yêu cầu, dẫn đến từ chối I-829 và mất Thẻ Xanh. Rủi ro này được giảm thiểu thông qua việc chọn Regional Center uy tín và dự án có track record tốt.

Rủi ro EB-3 liên quan đến thị trường lao động và thay đổi chính sách. Nhà tuyển dụng có thể rút lại job offer, phá sản, hoặc thay đổi yêu cầu công việc. Điều này đặc biệt nguy hiểm nếu xảy ra sau khi đã đầu tư thời gian và tiền bạc vào quy trình.

Rủi ro về Priority Date là khó dự đoán nhất. Thời gian chờ đợi có thể thay đổi đột ngột do chính sách nhập cư mới hoặc biến động thị trường lao động. Trong thời gian chờ, con cái có thể vượt quá độ tuổi 21 và không còn được bao gồm trong hồ sơ gia đình.

Lựa Chọn EB-5 Hay EB-3: Đâu Là Con Đường Định Cư Mỹ Phù Hợp Với Bạn?

Khi Nào Bạn Nên Chọn Chương Trình Đầu Tư EB-5?

EB-5 là lựa chọn tối ưu khi bạn có đủ tài chính và muốn sự tự do tối đa. Nếu gia đình bạn có tài sản ròng từ 2 triệu USD trở lên và có thể cam kết 800.000-1.050.000 USD trong 5-7 năm, EB-5 mang lại con đường nhanh nhất.

Chương trình này đặc biệt phù hợp với các doanh nhân đã thành công muốn duy trì hoạt động kinh doanh tại Việt Nam. Bạn có thể tiếp tục điều hành công ty trong khi gia đình định cư Mỹ, tạo ra sự cân bằng lý tưởng giữa sự nghiệp và tương lai con cái.

EB-5 cũng là giải pháp tối ưu cho gia đình có con trong độ tuổi 16-20. Với thời gian xét duyệt tương đối dự đoán được, bạn có thể tính toán để con cái kịp nhập học đại học Mỹ với học phí trong bang, tiết kiệm hàng trăm ngàn USD so với du học.

Những người ở độ tuổi trung niên trở lên (45-60 tuổi) thường thấy EB-5 phù hợp hơn vì không phải cạnh tranh về kỹ năng chuyên môn hay học tiếng Anh intensively. Đồng thời, ở độ tuổi này, việc tích lũy được tài sản đầu tư cũng dễ dàng hơn.

Ai Sẽ Phù Hợp Với Chương Trình Lao Động EB-3?

EB-3 dành cho những chuyên gia trẻ có kỹ năng cao và khát khao phát triển sự nghiệp tại Mỹ. Nếu bạn từ 28-42 tuổi, có trình độ chuyên môn vững vàng và tiếng Anh tốt, đây có thể là con đường phù hợp hơn.

Chương trình này lý tưởng cho các kỹ sư, bác sĩ, y tá, chuyên viên IT có ít nhất 3-5 năm kinh nghiệm. Thị trường lao động Mỹ đang có nhu cầu cao đối với những ngành nghề này, tạo cơ hội tốt cho việc tìm nhà tuyển dụng bảo lãnh.

EB-3 phù hợp với những người coi trọng sự nghiệp hơn tài chính. Thay vì đầu tư số tiền lớn, bạn đầu tư thời gian và công sức để xây dựng sự nghiệp tại Mỹ. Điều này đặc biệt có ý nghĩa với những người trẻ có thời gian dài để phát triển.

Gia đình có con nhỏ dưới 10 tuổi cũng nên cân nhắc EB-3 vì có đủ thời gian chờ đợi mà không lo con cái vượt quá độ tuổi. Đồng thời, trẻ em nhỏ dễ dàng hòa nhập môi trường giáo dục và văn hóa Mỹ.

Cuối cùng, EB-3 phù hợp với những người chấp nhận rủi ro thấp hơn về mặt tài chính. Mặc dù quy trình phức tạp và mất thời gian, nhưng bạn không phải cam kết số vốn lớn như EB-5. Chi phí tổng cộng cho EB-3 thường chỉ từ 50.000-80.000 USD, chủ yếu là phí luật sư và thủ tục.

Cổng Visa: Chuyên Tư Vấn Định Cư Mỹ Bằng EB-3 và EB-5

Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tư vấn di trú, Cổng Visa đã trở thành đối tác tin cậy của hàng ngàn gia đình Việt Nam trên hành trình định cư Mỹ. Chúng tôi chuyên sâu vào cả hai chương trình EB-5 và EB-3, mang đến giải pháp tư vấn toàn diện và cá nhân hóa.

Đội ngũ chuyên gia của Cổng Visa bao gồm luật sư di trú Mỹ được cấp phép, chuyên viên tài chính, và cố vấn có kinh nghiệm thực tế tại Mỹ. Chúng tôi am hiểu từng chi tiết của quy trình, cập nhật liên tục các thay đổi chính sách, và xây dựng chiến lược phù hợp với từng trường hợp cụ thể.

Trong lĩnh vực EB-5, Cổng Visa hợp tác độc quyền với các Regional Center uy tín có track record thành công cao. Chúng tôi thẩm định kỹ lưỡng mỗi dự án về tính khả thi, minh bạch tài chính, và khả năng tạo việc làm. Quý nhà đầu tư được cung cấp báo cáo chi tiết về rủi ro, lộ trình hoàn vốn, và chiến lược tối ưu hóa thời gian xét duyệt.

Đối với chương trình EB-3, chúng tôi có mạng lưới rộng khắp các nhà tuyển dụng Mỹ đang có nhu cầu thực sự. Từ các tập đoàn công nghệ Silicon Valley đến hệ thống y tế hàng đầu, Cổng Visa kết nối ứng viên với những cơ hội việc làm chất lượng và ổn định.

Cam kết minh bạch tuyệt đối là giá trị cốt lõi của Cổng Visa. Mọi chi phí, thời gian, rủi ro tiềm ẩn đều được trình bày rõ ràng ngay từ buổi tư vấn đầu tiên. Chúng tôi không có chi phí ẩn và luôn đặt lợi ích khách hàng lên hàng đầu.

Tổng Quan Về Chương Trình Định Cư Mỹ Diện Đầu Tư EB-5

Hình ảnh: Sơ đồ quy trình EB-5 từ đầu tư đến nhận Thẻ Xanh vĩnh viễn, bao gồm các mốc thời gian và yêu cầu chính

Chương trình EB-5 được Quốc hội Mỹ thành lập năm 1990 nhằm thu hút vốn đầu tư nước ngoài và tạo việc làm cho người Mỹ. Đây là một trong những con đường định cư nhanh nhất và trực tiếp nhất hiện có.

Cấu trúc đầu tư hiện tại yêu cầu 800.000 USD cho các dự án trong Targeted Employment Areas (TEA) – những khu vực có tỷ lệ thất nghiệp cao hoặc nông thôn. Mức 1.050.000 USD áp dụng cho các dự án ngoài TEA. Hầu hết các dự án EB-5 đều được thiết kế để đủ điều kiện TEA.

Yêu cầu tạo việc làm là 10 vị trí toàn thời gian trong vòng 2 năm kể từ khi nhận Thẻ Xanh có điều kiện. Với đầu tư trực tiếp, các việc làm phải là trực tiếp (direct jobs). Với đầu tư qua Regional Center, có thể tính cả việc làm gián tiếp (indirect) và cảm ứng (induced) theo mô hình kinh tế được chấp thuận.

Quy trình gồm hai giai đoạn chính:

Giai đoạn 1 là nộp đơn I-526E để xin Thẻ Xanh có điều kiện. Trong thời gian này, nhà đầu tư phải chứng minh nguồn gốc hợp pháp của vốn đầu tư và cam kết đầu tư vào dự án cụ thể. Nếu được phê duyệt, cả gia đình nhận Thẻ Xanh có điều kiện và có thể nhập cảnh Mỹ.

Giai đoạn 2 diễn ra sau 21 tháng kể từ khi nhận Thẻ Xanh có điều kiện. Nhà đầu tư nộp đơn I-829 để xin gỡ bỏ điều kiện và nhận Thẻ Xanh vĩnh viễn. Lúc này phải chứng minh dự án đã tạo đủ 10 việc làm như cam kết.

Lợi ích của EB-5 bao gồm tự do sinh sống và làm việc tại bất kỳ đâu ở Mỹ, con cái được học miễn phí từ mầm non đến hết cấp 3, học phí đại học trong bang, và khả năng nhập tịch sau 5 năm. Nhà đầu tư không bị ràng buộc với nhà tuyển dụng hay địa điểm cụ thể.

Regional Center vs Đầu tư trực tiếp là hai lựa chọn chính. Regional Center chiếm 90% các trường hợp vì tính thuận tiện – nhà đầu tư chỉ cần góp vốn và không tham gia quản lý trực tiếp. Đầu tư trực tiếp yêu cầu tham gia điều hành doanh nghiệp nhưng cho phép kiểm soát tốt hơn.

Tổng Quan Về Chương Trình Định Cư Mỹ Diện Lao Động EB-3

Hình ảnh: Biểu đồ quy trình EB-3 từ tìm nhà tuyển dụng, qua PERM, I-140 đến phỏng vấn lãnh sự quán và nhận Thẻ Xanh

Chương trình EB-3 thuộc nhóm visa định cư theo nghề nghiệp ưu tiên thứ 3, dành cho lao động lành nghề, chuyên gia có bằng đại học, và lao động phổ thông. Đây là con đường định cư phổ biến nhất đối với người lao động có tay nghề.

Ba tiểu danh mục của EB-3:

EB-3A (Skilled Workers) dành cho lao động lành nghề yêu cầu ít nhất 2 năm đào tạo hoặc kinh nghiệm. Các nghề phổ biến bao gồm đầu bếp, thợ điện, thợ hàn, kỹ thuật viên y tế, và nhiều nghề thủ công khác.

EB-3B (Professionals) yêu cầu bằng đại học và công việc đòi hỏi kiến thức chuyên môn. Nhóm này bao gồm kỹ sư, bác sĩ, y tá, giáo viên, kế toán, và các chuyên gia IT.

EB-3C (Other Workers) dành cho lao động phổ thông không yêu cầu kỹ năng đặc biệt. Tuy nhiên, danh mục này có hạn ngạch thấp và thời gian chờ lâu nhất.

Quy trình PERM là bước quan trọng nhất trong EB-3. Nhà tuyển dụng phải chứng minh đã cố gắng tuyển dụng lao động Mỹ nhưng không tìm được ứng viên phù hợp. Quy trình bao gồm đăng tin tuyển dụng trong 6 tháng, phỏng vấn ứng viên địa phương, và nộp báo cáo chi tiết về quá trình tuyển dụng.

Yêu cầu đối với nhà tuyển dụng rất nghiêm ngặt. Công ty phải hoạt động ổn định, có khả năng chi trả mức lương theo quy định, và cam kết tuyển dụng lâu dài. Mức lương phải đạt ít nhất Prevailing Wage (mức lương thịnh hành) do Department of Labor quy định cho từng vùng và nghề nghiệp.

Lộ trình xét duyệt gồm ba bước chính. Sau khi PERM được phê duyệt, nhà tuyển dụng nộp đơn I-140 để xin visa định cư cho người lao động. Bước cuối cùng là người lao động và gia đình phỏng vấn tại Lãnh sự quán Mỹ hoặc điều chỉnh tình trạng nếu đã có mặt tại Mỹ.

Priority Date và thời gian chờ được xác định bởi ngày nộp đơn PERM. Hiện tại, EB-3 cho công dân Việt Nam có Current Date khoảng 2016-2019 tùy theo danh mục, có nghĩa là phải chờ 5-8 năm từ khi nộp PERM mới được xét duyệt visa.

Giải Đáp Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Visa EB-5 và EB-3

EB-5 có thực sự an toàn cho khoản đầu tư 800.000 USD?

EB-5 là khoản đầu tư có rủi ro, không phải tiền gửi ngân hàng được bảo đảm. Tuy nhiên, rủi ro có thể được giảm thiểu đáng kể thông qua việc chọn lựa dự án và Regional Center uy tín. Các dự án tốt thường có bảo đảm tài sản, kế hoạch hoàn vốn rõ ràng, và track record thành công của nhà phát triển. Tỷ lệ hoàn vốn của các dự án EB-5 chất lượng cao thường đạt 85-95%.

Tôi có cần phải sống tại Mỹ ngay sau khi có Thẻ Xanh EB-5?

Không bắt buộc, nhưng bạn cần duy trì tình trạng thường trú nhân. Quy tắc chung là không được rời Mỹ quá 6 tháng liên tục mà không có lý do chính đáng. Nhiều nhà đầu tư EB-5 sắp xếp để vợ/chồng và con cái sống tại Mỹ trong khi họ duy trì hoạt động kinh doanh ở Việt Nam, chỉ sang Mỹ vài tháng mỗi năm.

Làm sao để tìm nhà tuyển dụng uy tín cho EB-3?

Việc tìm nhà tuyển dụng EB-3 uy tín đòi hỏi kinh nghiệm và mạng lưới chuyên nghiệp. Các tiêu chí quan trọng bao gồm: công ty hoạt động ít nhất 3 năm, có lịch sử bảo lãnh thành công, tình hình tài chính ổn định, và nhu cầu thực sự cho vị trí tuyển dụng. Cổng Visa có mạng lưới hơn 200 nhà tuyển dụng đã được thẩm định kỹ lưỡng, từ các công ty công nghệ đến hệ thống y tế và sản xuất.

Con tôi hiện 18 tuổi, nên chọn EB-5 hay EB-3?

Với con 18 tuổi, EB-5 có lợi thế về thời gian. Nếu nộp hồ sơ ngay, con bạn sẽ khoảng 21-22 tuổi khi gia đình nhận Thẻ Xanh có điều kiện, vẫn kịp được bao gồm trong hồ sơ. EB-3 với thời gian chờ 5-8 năm có nguy cơ con vượt quá 21 tuổi. Tuy nhiên, có thể áp dụng Child Status Protection Act để bảo vệ độ tuổi trong một số trường hợp.

Chi phí tổng cộng cho mỗi chương trình là bao nhiêu?

EB-5 yêu cầu vốn đầu tư 800.000 USD cộng với chi phí administrative (phí Regional Center, luật sư, thủ tục) khoảng 80.000-120.000 USD. Tổng cộng khoảng 880.000-920.000 USD.

EB-3 có chi phí thấp hơn đáng kể: phí luật sư 30.000-50.000 USD, các loại phí chính phủ 5.000-8.000 USD, và chi phí phụ trợ (dịch thuật, chứng thực, di dời) 10.000-20.000 USD. Tổng cộng từ 50.000-80.000 USD.

Có thể chuyển đổi giữa EB-5 và EB-3 không?

Về mặt kỹ thuật có thể, nhưng không khuyến khích vì mỗi chương trình có quy trình riêng biệt. Nếu đang trong quá trình EB-3 mà muốn chuyển sang EB-5, bạn phải bắt đầu lại từ đầu và mất toàn bộ thời gian đã đầu tư. Tốt nhất là xác định rõ con đường phù hợp ngay từ đầu dựa trên tình hình tài chính, tuổi tác, và mục tiêu cá nhân.


Hành trình định cư Mỹ là quyết định quan trọng ảnh hưởng đến tương lai nhiều thế hệ. Sự lựa chọn giữa EB-5 và EB-3 phụ thuộc vào nhiều yếu tố cá nhân: tình hình tài chính, độ tuổi, trình độ chuyên môn, và mục tiêu gia đình. Không có con đường nào hoàn hảo tuyệt đối – chỉ có con đường phù hợp nhất với hoàn cảnh của bạn.

Con đường định cư Mỹ luôn có nhiều thách thức nhưng sẽ trở nên rõ ràng hơn khi có một người đồng hành am hiểu. Nếu Quý Anh/Chị mong muốn được thẩm định hồ sơ 1-1 và xây dựng một lộ trình cá nhân hóa, đội ngũ chuyên gia di trú tại Cổng Visa luôn sẵn sàng lắng nghe và hỗ trợ. Hãy liên hệ với chúng tôi để bắt đầu hành trình hiện thực hóa giấc mơ Mỹ một cách an toàn và hiệu quả nhất.

Thông tin liên hệ Cổng Visa:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *