Khi quyết định tham gia chương trình đầu tư EB-5 để nhận thẻ xanh Mỹ, hiểu rõ các khoản chi phí liên quan là yếu tố quan trọng giúp nhà đầu tư lập kế hoạch tài chính hợp lý. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết tất cả các khoản chi phí mà nhà đầu tư cần chuẩn bị khi tham gia chương trình EB-5 trong năm 2025, giúp quý vị có cái nhìn tổng quan và đầy đủ nhất.
Tổng chi phí đầu tư EB-5 là bao nhiêu?
Tổng chi phí để tham gia chương trình đầu tư EB-5 năm 2025 dao động từ khoảng 19,5 đến 25,7 tỷ đồng (tương đương 800.000 USD đến 1.050.000 USD), bao gồm vốn đầu tư chính và các khoản phí liên quan. Chi phí cụ thể sẽ phụ thuộc vào loại dự án mà nhà đầu tư lựa chọn:
- Đầu tư vào vùng TEA (Khu vực Việc làm Mục tiêu – vùng nông thôn hoặc có tỷ lệ thất nghiệp cao): 800.000 USD (khoảng 19,5 tỷ đồng)
- Đầu tư vào vùng Non-TEA (không thuộc khu vực TEA): 1.050.000 USD (khoảng 25,7 tỷ đồng)
Ngoài vốn đầu tư chính, nhà đầu tư cần chuẩn bị thêm các khoản chi phí khác liên quan đến thủ tục hồ sơ, phí pháp lý và phí quản lý, tổng cộng khoảng 100.000 – 150.000 USD (2,4 – 3,6 tỷ đồng).
Chi tiết các khoản chi phí đầu tư định cư Mỹ EB-5
Chi phí vốn đầu tư EB-5
Đây là khoản chi phí chính và quan trọng nhất khi tham gia chương trình EB-5. Theo luật EB-5 hiện hành, vốn đầu tư tối thiểu được quy định như sau:
- 800.000 USD (khoảng 19,5 tỷ đồng) cho các dự án nằm trong vùng TEA
- 1.050.000 USD (khoảng 25,7 tỷ đồng) cho các dự án không nằm trong vùng TEA
Nhà đầu tư cần lưu ý rằng khoản vốn này phải được duy trì trong dự án ít nhất là 2 năm (tính từ thời điểm nhận được thẻ xanh có điều kiện) và phải chứng minh được nguồn gốc hợp pháp của khoản tiền này.
Phí nộp hồ sơ cho Sở Di trú Mỹ (USCIS) – Mẫu đơn I-526/I-526E
Khi bắt đầu quá trình xin visa EB-5, nhà đầu tư cần nộp đơn I-526 (cho đầu tư trực tiếp) hoặc I-526E (cho đầu tư qua Trung tâm Vùng) tới USCIS. Đây là bước đầu tiên và quan trọng trong quy trình xin thẻ xanh.
Lệ phí nộp đơn I-526/I-526E hiện tại là 11.160 USD (khoảng 273 triệu đồng). Khoản phí này chỉ phải thanh toán một lần và áp dụng cho đương đơn chính cùng tất cả người phụ thuộc trong gia đình.
Phí pháp lý cho luật sư di trú Mỹ
Mặc dù đây không phải là khoản phí bắt buộc, nhưng hầu hết nhà đầu tư đều cần đến sự hỗ trợ của luật sư di trú chuyên nghiệp để đảm bảo hồ sơ được chuẩn bị đúng cách và tăng khả năng thành công.
Chi phí pháp lý cho luật sư di trú thường dao động từ 20.000 USD đến 35.000 USD (khoảng 490 triệu đến 855 triệu đồng), tùy thuộc vào uy tín, kinh nghiệm của luật sư và độ phức tạp của hồ sơ.
Tại Cổng Visa, chúng tôi hợp tác với các hãng luật di trú hàng đầu tại Hoa Kỳ để đảm bảo quyền lợi tối đa cho nhà đầu tư, đồng thời mang đến mức phí hợp lý và cạnh tranh.
Phí quản lý dự án EB-5 (Phí hành chính Trung tâm Vùng)
Đối với các nhà đầu tư lựa chọn hình thức đầu tư gián tiếp thông qua Trung tâm Vùng, sẽ phát sinh khoản phí quản lý dự án. Khoản phí này dao động từ 60.000 USD đến 80.000 USD (khoảng 1,47 tỷ đến 1,96 tỷ đồng).
Phí quản lý dự án được sử dụng để chi trả cho các hoạt động quản lý, giám sát dự án và đảm bảo dự án tuân thủ các yêu cầu của chương trình EB-5, đặc biệt là việc tạo đủ số lượng việc làm theo quy định.
Phí xử lý visa nhập cư hoặc điều chỉnh tình trạng
Sau khi đơn I-526/I-526E được phê duyệt, nhà đầu tư sẽ tiến hành các thủ tục tiếp theo tùy thuộc vào việc họ đang ở trong hay ngoài lãnh thổ Hoa Kỳ:
- Đối với người đang ở ngoài Hoa Kỳ: Nộp đơn DS-260 (đơn xin visa nhập cư) với lệ phí 345 USD/người (khoảng 8,4 triệu đồng/người)
- Đối với người đang ở trong Hoa Kỳ: Nộp đơn I-485 (đơn xin điều chỉnh tình trạng) với lệ phí 1.440 USD/người (khoảng 35,2 triệu đồng/người) và phí sinh trắc học 85 USD/người (khoảng 2,1 triệu đồng/người) cho đương đơn từ 14 đến 79 tuổi
Phí nộp hồ sơ cho Sở Di trú Mỹ (USCIS) – Mẫu đơn I-829
Sau khi sống tại Mỹ với tư cách thường trú nhân có điều kiện được khoảng 21 tháng, nhà đầu tư cần nộp đơn I-829 để xin gỡ bỏ điều kiện và trở thành thường trú nhân vĩnh viễn.
Lệ phí nộp đơn I-829 hiện tại là 9.525 USD (khoảng 233 triệu đồng). Ngoài ra, mỗi người phụ thuộc từ 14 đến 79 tuổi sẽ phải đóng thêm 85 USD (khoảng 2,1 triệu đồng) cho dịch vụ sinh trắc học.
Chi phí dịch vụ tư vấn di trú Mỹ tại Cổng Visa
Cổng Visa cung cấp dịch vụ tư vấn toàn diện cho chương trình EB-5, bao gồm việc tìm kiếm dự án phù hợp, đánh giá hồ sơ, hỗ trợ chứng minh nguồn vốn và đồng hành cùng nhà đầu tư trong suốt quá trình xin visa.
Chi phí dịch vụ tư vấn di trú tại Cổng Visa dao động từ 15.000 USD đến 30.000 USD (khoảng 367 triệu đến 734 triệu đồng), tùy thuộc vào nhu cầu cụ thể và gói dịch vụ mà nhà đầu tư lựa chọn.
Chi phí chuẩn bị hồ sơ chứng minh nguồn tiền
Một trong những yêu cầu quan trọng của chương trình EB-5 là nhà đầu tư phải chứng minh được nguồn gốc hợp pháp của vốn đầu tư. Quá trình này thường đòi hỏi nhiều thời gian và công sức, đặc biệt là khi nguồn vốn phức tạp hoặc có nhiều nguồn khác nhau.
Chi phí cho việc chuẩn bị hồ sơ chứng minh nguồn tiền thường dao động từ 5.000 USD đến 10.000 USD (khoảng 122 triệu đến 245 triệu đồng), bao gồm chi phí dịch thuật, công chứng, xác minh và các chi phí liên quan khác.
Các khoản chi phí đầu tư EB-5 khác có thể phát sinh
Ngoài các khoản chi phí chính đã nêu trên, nhà đầu tư cũng cần lưu ý một số chi phí khác có thể phát sinh trong quá trình tham gia chương trình EB-5:
- Phí chuyển tiền quốc tế: từ 1.000 USD đến 3.000 USD (khoảng 24,5 triệu đến 73,5 triệu đồng)
- Chi phí khám sức khỏe khi xin visa: khoảng 200 USD đến 500 USD/người (khoảng 4,9 triệu đến 12,2 triệu đồng/người)
- Chi phí đi lại và lưu trú khi phỏng vấn visa (nếu có): phụ thuộc vào địa điểm phỏng vấn
- Chi phí tham quan dự án (tùy chọn): từ 2.000 USD đến 5.000 USD (khoảng 49 triệu đến 122,5 triệu đồng)
Bảng tổng hợp chi phí đầu tư EB-5 dự kiến
Dưới đây là bảng tổng hợp các khoản chi phí chính khi tham gia chương trình EB-5, giúp nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và lập kế hoạch tài chính hiệu quả:
STT | Các khoản chi phí | Mức phí (USD) | Mức phí (VNĐ) |
---|---|---|---|
1 | Vốn đầu tư cho dự án vùng TEA | 800.000 | 19,5 tỷ |
2 | Vốn đầu tư cho dự án vùng Non-TEA | 1.050.000 | 25,7 tỷ |
3 | Phí nộp đơn I-526/I-526E | 11.160 | 273 triệu |
4 | Phí pháp lý cho luật sư di trú | 20.000 – 35.000 | 490 – 855 triệu |
5 | Phí quản lý dự án | 60.000 – 80.000 | 1,47 – 1,96 tỷ |
6 | Phí xin visa nhập cư (DS-260) | 345/người | 8,4 triệu/người |
7 | Phí điều chỉnh tình trạng (I-485) | 1.440/người | 35,2 triệu/người |
8 | Phí sinh trắc học | 85/người | 2,1 triệu/người |
9 | Phí nộp đơn I-829 | 9.525 | 233 triệu |
10 | Chi phí dịch vụ tư vấn | 15.000 – 30.000 | 367 – 734 triệu |
11 | Chi phí chuẩn bị hồ sơ nguồn tiền | 5.000 – 10.000 | 122 – 245 triệu |
12 | Các khoản chi phí khác | 3.000 – 8.000 | 73,5 – 196 triệu |
Tổng chi phí (bao gồm vốn đầu tư vùng TEA) | 925.000 – 985.000 | 22,6 – 24,1 tỷ | |
Tổng chi phí (bao gồm vốn đầu tư vùng Non-TEA) | 1.175.000 – 1.235.000 | 28,8 – 30,2 tỷ |
*Lưu ý: Tỷ giá quy đổi: 1 USD = 24.500 VNĐ (tỷ giá có thể thay đổi theo thời gian)
Câu hỏi thường gặp về chi phí chương trình EB-5 định cư Mỹ
Các khoản phí nộp cho USCIS được thanh toán như thế nào?
Các khoản phí nộp cho USCIS (như phí I-526/I-526E, I-829, I-485) có thể được thanh toán bằng các hình thức sau:
- Séc cá nhân hoặc séc ngân hàng: Thanh toán cho “U.S. Department of Homeland Security”
- Money Order
- Thẻ tín dụng: Thông qua việc điền đơn G-1450 (Ủy quyền cho Giao dịch Thẻ tín dụng)
Lưu ý rằng USCIS không chấp nhận thanh toán bằng tiền mặt cho các khoản phí nộp hồ sơ. Nhà đầu tư cần đảm bảo thanh toán đúng số tiền và đúng tên người nhận để tránh sự chậm trễ trong quá trình xử lý hồ sơ.
Đầu tư EB-5 có chắc chắn được hoàn vốn không?
Về nguyên tắc, vốn đầu tư EB-5 là vốn “có rủi ro” theo yêu cầu của chương trình, nghĩa là không có sự đảm bảo 100% về việc hoàn vốn. Tuy nhiên, mức độ rủi ro và khả năng hoàn vốn phụ thuộc vào nhiều yếu tố:
- Loại hình đầu tư: Đầu tư qua Trung tâm Vùng thường có cấu trúc rõ ràng về kế hoạch hoàn vốn so với đầu tư trực tiếp
- Chất lượng dự án: Dự án do các đơn vị phát triển uy tín với lịch sử thành công thường có khả năng hoàn vốn cao hơn
- Cấu trúc đầu tư: Một số dự án đề xuất các cơ chế bảo đảm vốn đầu tư, như tài sản thế chấp hoặc bảo hiểm
Tại Cổng Visa, chúng tôi chỉ giới thiệu các dự án EB-5 có cấu trúc đầu tư an toàn và lịch sử thành công cao, giúp tối đa hóa khả năng hoàn vốn cho nhà đầu tư. Tuy nhiên, chúng tôi luôn khuyến nghị nhà đầu tư cần tìm hiểu kỹ và đánh giá rủi ro trước khi quyết định đầu tư.
Tại sao nên chọn Cổng Visa cho dịch vụ định cư Mỹ EB-5?
Cổng Visa là đơn vị tư vấn định cư Mỹ hàng đầu tại Việt Nam, với nhiều ưu điểm vượt trội:
- Đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm: Dẫn đầu bởi CEO Thanh Dung Vi – chuyên gia hàng đầu về di trú Hoa Kỳ với kiến thức sâu rộng và kinh nghiệm phong phú
- Đối tác chiến lược với các hãng luật uy tín: Hợp tác với các hãng luật di trú hàng đầu tại Mỹ để đảm bảo hồ sơ của khách hàng được xử lý chuyên nghiệp
- Tỷ lệ thành công cao: Đã hỗ trợ thành công hơn 600 gia đình Việt Nam định cư tại Mỹ thông qua các chương trình khác nhau
- Dịch vụ toàn diện: Từ tư vấn, lựa chọn dự án, chuẩn bị hồ sơ đến hỗ trợ sau khi nhận thẻ xanh
- Cam kết minh bạch: Cung cấp thông tin đầy đủ và rõ ràng về chi phí, quy trình và tiến độ hồ sơ
- Hỗ trợ 24/7: Sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc và hỗ trợ khách hàng trong suốt quá trình định cư
Nếu quý vị quan tâm đến chương trình đầu tư EB-5 hoặc có bất kỳ câu hỏi nào, hãy liên hệ ngay với Cổng Visa để được tư vấn chi tiết:
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
- CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CITIZEN PATHWAY (CỔNG VISA)
- WEBSITE: https://congvisa.com
- HOTLINE: 0909.999.543
- EMAIL: info@congvisa.com