Chương trình EB-5 mở ra cơ hội định cư Mỹ thông qua việc góp vốn, nhưng việc hiểu rõ toàn bộ ngân sách liên quan là yếu tố quan trọng giúp người tham gia đưa ra quyết định sáng suốt. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết mọi khoản mục cần thiết để hoàn tất quá trình xin Thẻ Xanh Mỹ qua diện EB-5.
Hình ảnh: Biểu đồ phân bổ các khoản mục trong chương trình EB-5 theo từng giai đoạn, thể hiện tỷ lệ phần trăm của từng khoản từ vốn cam kết đến lệ phí pháp lý.
Tổng ngân sách cho chương trình EB-5 là bao nhiêu?
Tổng ngân sách cho chương trình EB-5 dao động từ 925.000 USD đến 970.000 USD, tùy thuộc vào loại dự án và các yếu tố cá nhân của người nộp đơn. Con số này bao gồm khoản vốn cam kết tối thiểu 800.000 USD và các khoản lệ phí hành chính, pháp lý khoảng 125.000 USD đến 170.000 USD.
Theo số liệu từ USCIS năm 2025, khoảng 97% người tham gia EB-5 chọn góp vốn thông qua Trung tâm Vùng vì tính thuận tiện và tỷ lệ thành công cao hơn. Đối với ứng viên từ Việt Nam, các lệ phí dịch vụ tư vấn và chuẩn bị hồ sơ thường chiếm 15-20% tổng ngân sách.
Chi tiết các khoản mục trong chương trình định cư Mỹ EB-5
Khoản vốn cam kết EB-5
Mức vốn cam kết tối thiểu là 800.000 USD đối với dự án thuộc Khu vực Ưu tiên Mục tiêu (TEA) hoặc dự án Nông thôn. Đây là khoản tiền chính được sử dụng để tạo việc làm và đóng góp vào nền kinh tế Mỹ.
Mức vốn 1.050.000 USD áp dụng cho các dự án không thuộc TEA. Tuy nhiên, hầu hết các dự án hiện tại đều được thiết kế để đáp ứng tiêu chí TEA, giúp nhà đầu tư tiết kiệm 250.000 USD so với mức tiêu chuẩn.
Số tiền góp vốn này phải được chứng minh nguồn gốc hợp pháp và duy trì “trong tình trạng có rủi ro” trong suốt quá trình xử lý hồ sơ I-829.
Lệ phí nộp hồ sơ cho Sở Di trú Mỹ (USCIS) – Mẫu đơn I-526/I-526E
Lệ phí nộp đơn I-526E là 12.160 USD bao gồm phí cơ bản 11.160 USD và phí bổ sung 1.000 USD theo Đạo luật Cải cách và Toàn vẹn EB-5 năm 2022. Khoản tiền này chỉ áp dụng cho người nộp đơn chính, không bao gồm thành viên gia đình phụ thuộc.
Lệ phí nộp đơn I-526 trực tiếp là 11.160 USD đối với nhà đầu tư chọn phương thức góp vốn trực tiếp thay vì qua Trung tâm Vùng. Tuy nhiên, chỉ khoảng 3% ứng viên chọn phương thức này do tính phức tạp cao.
Thời gian xử lý trung bình cho I-526E hiện tại là 6-8 tháng đối với dự án Nông thôn và 18-24 tháng đối với dự án TEA thông thường.
Phí pháp lý cho luật sư di trú Mỹ
Chi phí luật sư dao động từ 20.000 USD đến 25.000 USD cho giai đoạn chuẩn bị và nộp hồ sơ I-526E. Luật sư chuyên trách việc thẩm định nguồn vốn, chuẩn bị hồ sơ pháp lý và đại diện cho người tham gia trong quá trình giao dịch với USCIS.
Các dịch vụ của luật sư bao gồm phân tích đường đi của tiền (Path of Funds), xây dựng chiến lược chứng minh nguồn vốn hợp pháp và soạn thảo toàn bộ hồ sơ di trú. Đối với các trường hợp phức tạp về nguồn vốn, chi phí có thể tăng thêm 5.000-10.000 USD.
Phí quản lý dự án EB-5 (Phí hành chính Trung tâm Vùng)
Lệ phí quản lý dự án từ 60.000 USD đến 80.000 USD được Trung tâm Vùng thu để điều hành dự án và đảm bảo tuân thủ các quy định EB-5. Đây là khoản phí một lần, không hoàn lại bất kể kết quả dự án.
Khoản tiền này bao gồm việc giám sát dự án, báo cáo định kỳ cho USCIS, quản lý vốn đầu tư và hỗ trợ nhà đầu tư trong suốt quá trình. Một số Trung tâm Vùng uy tín có thể áp dụng mức phí thấp hơn thông qua đàm phán.
Phí xử lý visa nhập cư hoặc điều chỉnh tình trạng
Lệ phí Form I-485 là 1.440 USD cho người nộp đơn từ 14 tuổi trở lên đang có mặt tại Mỹ và muốn điều chỉnh tình trạng sang thường trú nhân có điều kiện. Lệ phí này giảm còn 950 USD đối với trẻ em dưới 14 tuổi.
Phí Form DS-260 là 345 USD cho mỗi người đối với nhà đầu tư xin visa tại Lãnh sự quán Mỹ ở nước ngoài. Ngoài ra, còn có USCIS Immigrant Fee là 235 USD cho việc xử lý gói hồ sơ nhập cư và cấp Thẻ Xanh.
Đối với ứng viên trong nước, có thể nộp thêm Form I-765 (470 USD) để xin Giấy phép Lao động và Form I-131 cho phép đi lại quốc tế.
Lệ phí nộp hồ sơ cho Sở Di trú Mỹ (USCIS) – Mẫu đơn I-829
Lệ phí nộp đơn I-829 là 9.525 USD cho việc gỡ bỏ điều kiện thường trú nhân sau 2 năm có Thẻ Xanh có điều kiện. Đây là bước cuối cùng để trở thành thường trú nhân vĩnh viễn.
Giai đoạn này yêu cầu chứng minh dự án đã tạo đủ 10 việc làm theo quy định và vốn đầu tư đã được duy trì trong suốt thời gian quy định. Thời gian xử lý I-829 hiện tại dao động từ 22 đến 48.5 tháng.
Chi phí dịch vụ tư vấn di trú Mỹ tại Cổng Visa
Cổng Visa cung cấp dịch vụ tư vấn toàn diện với mức phí cạnh tranh, bao gồm thẩm định hồ sơ, lựa chọn dự án phù hợp và đồng hành suốt quá trình. Chúng tôi cam kết minh bạch mọi chi phí ngay từ đầu, không phát sinh phụ phí.
Dịch vụ của Cổng Visa bao gồm phân tích tình hình tài chính cá nhân, đề xuất chiến lược tham gia tối ưu và hỗ trợ liên lạc với đối tác Trung tâm Vùng uy tín. Đội ngũ chuyên gia có kinh nghiệm trên 10 năm trong lĩnh vực định cư Mỹ.
Chi phí chuẩn bị hồ sơ chứng minh nguồn tiền
Chi phí dịch thuật và công chứng từ 3.000 USD đến 8.000 USD tùy thuộc vào độ phức tạp của nguồn vốn. Hồ sơ cần được dịch thuật chính thức và công chứng theo tiêu chuẩn Mỹ.
Đối với doanh nhân có nguồn vốn từ kinh doanh, chi phí có thể tăng thêm để thuê kiểm toán viên độc lập xác minh sổ sách kế toán và báo cáo tài chính công ty. Chi phí thẩm định độc lập từ 5.000-15.000 USD.
Các khoản chi tiêu khác có thể phát sinh
Chi phí khám sức khỏe từ 300-500 USD cho mỗi thành viên gia đình theo yêu cầu của Lãnh sự quán hoặc USCIS. Khám sức khỏe phải thực hiện tại các bệnh viện được ủy quyền.
Chi phí đi lại và lưu trú khi tham dự phỏng vấn tại Lãnh sự quán hoặc thăm dự án đầu tư có thể dao động từ 2.000-10.000 USD tùy địa điểm. Chi phí chuyển tiền quốc tế thường từ 500-2.000 USD tùy ngân hàng và phương thức.
Chi phí tư vấn thuế từ 2.000-5.000 USD để hiểu nghĩa vụ thuế Mỹ sau khi có Thẻ Xanh. Thường trú nhân Mỹ phải khai thuế thu nhập toàn cầu.
Bảng tổng hợp ngân sách EB-5 dự kiến
Khoản mục | Chi phí (USD) | Ghi chú |
---|---|---|
Khoản vốn cam kết EB-5 | 800.000 | Dự án TEA/Nông thôn |
Lệ phí I-526E + RIA | 12.160 | Phí USCIS bắt buộc |
Phí quản lý Trung tâm Vùng | 60.000-80.000 | Tùy dự án |
Phí pháp lý luật sư | 20.000-25.000 | Giai đoạn I-526E |
Phí xử lý visa/điều chỉnh | 1.440-1.785 | Tùy phương thức |
Lệ phí I-829 | 9.525 | Gỡ bỏ điều kiện |
Lệ phí chuẩn bị hồ sơ | 5.000-15.000 | Tùy độ phức tạp |
Chi tiêu khác | 3.000-10.000 | Khám sức khỏe, di chuyển |
Tổng cộng | 925.000-970.000 | Ước tính toàn bộ |
Câu hỏi thường gặp về chi phí chương trình EB-5 định cư Mỹ
Các khoản phí nộp cho USCIS được thanh toán như thế nào?
Các khoản phí cho USCIS được thanh toán trực tiếp cho Sở Di trú Mỹ bằng money order, séc cá nhân, hoặc thẻ tín dụng (qua Form G-1450). Nhà đầu tư có thể ủy quyền cho luật sư thực hiện việc thanh toán này. Lưu ý, tất cả các khoản lệ phí này đều không được hoàn lại và phải được thanh toán bằng USD với séc ghi rõ cho “U.S. Department of Homeland Security”.
Việc góp vốn vào EB-5 có chắc chắn được hoàn lại không?
Không, việc góp vốn EB-5 không được đảm bảo hoàn lại 100% vì đây là khoản vốn phải chịu rủi ro theo quy định. Tuy nhiên, nhà đầu tư có thể giảm thiểu rủi ro bằng cách lựa chọn các dự án uy tín, đã được thẩm định kỹ lưỡng, với tỷ lệ hoàn vốn thành công trong lịch sử dao động từ 85-95%.
Tại sao nên chọn Cổng Visa cho dịch vụ định cư Mỹ EB-5?
Bạn nên chọn Cổng Visa vì chúng tôi sở hữu mạng lưới đối tác độc quyền với các Trung tâm Vùng hàng đầu, đảm bảo tiếp cận dự án có tỷ lệ thành công cao. Đội ngũ chuyên gia của Cổng Visa với kinh nghiệm xử lý hàng trăm hồ sơ sẽ xây dựng lộ trình cá nhân hóa, phân tích tài chính và đồng hành cùng bạn đến khi nhận Thẻ Xanh vĩnh viễn, cam kết minh bạch chi phí và tối ưu hóa cơ hội thành công.
Với một ngân sách không nhỏ cho chương trình EB-5, việc có một đơn vị tư vấn uy tín và minh bạch như Cổng Visa sẽ giúp nhà đầu tư tối ưu hóa cơ hội thành công và giảm thiểu rủi ro. Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết và xây dựng lộ trình định cư Mỹ phù hợp nhất.
Liên hệ Cổng Visa:
- Địa chỉ: 70 Đường Số 20, Phường Tân Hưng, Quận 7, Hồ Chí Minh, Việt Nam
- Hotline: 0909.999.543
- Email: info@congvisa.com
- Website: https://congvisa.com